- The pilot slipped into his flight suit, securing the zipper firmly before donning his aviator helmet and oxygen mask.
Người phi công mặc bộ đồ bay vào, khóa chặt khóa trước khi đội mũ phi công và mặt nạ dưỡng khí.
- The astronaut carefully donned her bulky flight suit, which contained all the necessary equipment to survive in the weightless environment of outer space.
Phi hành gia đã cẩn thận mặc bộ đồ bay cồng kềnh của mình, trong đó có chứa tất cả các thiết bị cần thiết để sinh tồn trong môi trường không trọng lượng của không gian vũ trụ.
- The fighter jet squadron gathered in their hangar, squeezing into their bright orange flight suits ahead of an intense aerial combat training session.
Phi đội máy bay phản lực chiến đấu tập trung tại nhà chứa máy bay, chen chúc trong bộ đồ bay màu cam sáng trước buổi huấn luyện chiến đấu trên không căng thẳng.
- The air traffic controller noticed a strange man sauntering across the tarmac in a flight suit, immediately raising the alarm as no unauthorized personnel were allowed in the restricted area.
Người kiểm soát không lưu phát hiện một người đàn ông lạ mặt mặc bộ đồ bay đi lại trên đường băng, ngay lập tức báo động vì không có người không có thẩm quyền nào được phép vào khu vực hạn chế.
- The young cadet put on his crumpled flight suit and buckled up his boots, feeling a mix of excitement and nerves as he prepared for his very first solo flight.
Anh học viên trẻ mặc bộ đồ bay nhàu nát và thắt dây giày, cảm thấy vừa phấn khích vừa lo lắng khi chuẩn bị cho chuyến bay solo đầu tiên của mình.
- The pilot climbed into his flight suit, adjusted the tight leather collar, and took deep breaths to calm his nerves, knowing that the mission ahead would put the skills he had honed for years to the test.
Người phi công trèo vào bộ đồ bay, điều chỉnh cổ áo da bó sát và hít thở sâu để trấn tĩnh, biết rằng nhiệm vụ sắp tới sẽ thử thách những kỹ năng mà anh đã rèn luyện trong nhiều năm.
- The fighter pilot felt the weight of her heavy flight suit as she entered the cockpit, determined to prove herself in the face of dangerous weather conditions and enemy fire.
Nữ phi công chiến đấu cảm nhận được sức nặng của bộ đồ bay khi bước vào buồng lái, quyết tâm chứng tỏ khả năng của mình trước điều kiện thời tiết nguy hiểm và hỏa lực của kẻ thù.
- The astronaut floated in the cramped confines of her tight-fitting flight suit, the muffled chatter of fellow space explorers and mission control echoing through her helmet as they each prepared for re-entry.
Nữ phi hành gia lơ lửng trong bộ đồ bay bó sát chật chội, tiếng trò chuyện của những nhà thám hiểm vũ trụ khác và tiếng nói chuyện của bộ phận kiểm soát nhiệm vụ vọng qua mũ bảo hiểm khi họ chuẩn bị quay trở lại.
- The fighter squadron lined up in their flight suits, startled as an unexpected announcement crackled over the radio: "Scramble alert!"
Phi đội chiến đấu xếp hàng trong bộ đồ bay, giật mình khi nghe thông báo bất ngờ phát ra trên radio: "Báo động xuất kích!"
- The firefighter pulled on their thick orange flight suit, adorned with reflective stripes and matching boots, knowing that every second counted in the face of danger during rescue missions.
Người lính cứu hỏa mặc bộ đồ bay dày màu cam, được trang trí bằng các sọc phản quang và đôi ủng cùng màu, họ biết rằng từng giây đều có giá trị khi đối mặt với nguy hiểm trong các nhiệm vụ giải cứu.