Definition of flight recorder

flight recordernoun

máy ghi âm chuyến bay

/ˈflaɪt rɪkɔːdə(r)//ˈflaɪt rɪkɔːrdər/

The term "flight recorder" originated in the early 1950s as a response to the increasing number of aviation accidents. Prior to that, aircrafts did not have any devices that could record vital data during flights or after a crash. Following a devastating mid-air collision between a Royal Air Force (RAF) Vickers Valiant bomber and a de Havilland Comet airliner in 1954, the British Ministry of Transport commissioned a committee to investigate causes of air disasters. The committee recommended the installation of recording devices in aircraft to help accident investigators understand the sequence of events that led to crashes. In 1958, the first flight recorder, also known as a "black box," was installed in a British Airways' Concorde jet. The device was placed in the rear of the aircraft, and it recorded cockpit conversations, engines sounds, and other critical information. The term "black box" was coined due to the distinctive orange color of the outer box and the dark interior that appeared black when located on the ocean bed. The international aviation community soon adopted flight recorders, and in 1967, the International Civil Aviation Organization (ICAO) mandated their installation in all commercial aircraft, with specific requirements for their design, functionality, and operation. This standardization ensured that the data stored in flight recorders could provide a wealth of valuable information to investigators, even in the most catastrophic of accidents. Today, advancements in technology have led to sophisticated flight recorders that store vast amounts of data, making it possible to investigate aircraft malfunctions and unfortunate accidents more efficiently and thoroughly. Finally, the term "black box" has become synonymous with the technology that helps airlines and investigators piece together the final moments of a flight, providing a powerful tool in aviation safety and management.

namespace
Example:
  • The flight recorder of the downed aircraft was retrieved by search and rescue crews to help investigate the cause of the crash.

    Đội tìm kiếm cứu nạn đã thu hồi được hộp đen của máy bay bị rơi để hỗ trợ điều tra nguyên nhân vụ tai nạn.

  • Pilots are trained to regularly check the functionality of the flight recorder to ensure accurate data is being recorded throughout the flight.

    Các phi công được đào tạo để thường xuyên kiểm tra chức năng của máy ghi âm chuyến bay để đảm bảo dữ liệu được ghi lại chính xác trong suốt chuyến bay.

  • The flight recorder gathered vital information that aided in the investigation of the tragic airline disaster, providing insight into the moments leading up to impact.

    Thiết bị ghi âm chuyến bay đã thu thập những thông tin quan trọng giúp ích cho việc điều tra thảm họa hàng không thương tâm, cung cấp cái nhìn sâu sắc về những khoảnh khắc dẫn đến vụ va chạm.

  • In the event of an unexpected emergency or incident, the flight recorder provides a detailed account that can be analyzed to uncover crucial details about the aircraft's behavior.

    Trong trường hợp xảy ra trường hợp khẩn cấp hoặc sự cố bất ngờ, máy ghi âm chuyến bay sẽ cung cấp thông tin chi tiết có thể được phân tích để tìm ra những thông tin quan trọng về hành vi của máy bay.

  • Morten's last words to his wife before boarding the flight were, "I'll see you again soon. The flight recorder will record every moment of my flight, and you'll hear my voice again once it's retrieved."

    Những lời cuối cùng của Morten với vợ trước khi lên máy bay là: "Anh sẽ sớm gặp lại em. Máy ghi âm chuyến bay sẽ ghi lại mọi khoảnh khắc trong chuyến bay của anh, và em sẽ lại được nghe giọng anh khi nó được khôi phục."

  • During long-haul flights, the flight recorder continuously logs data to help maintain safety and ensure efficient operations for the flight crew.

    Trong những chuyến bay đường dài, máy ghi dữ liệu chuyến bay liên tục ghi lại dữ liệu để giúp duy trì an toàn và đảm bảo hoạt động hiệu quả cho phi hành đoàn.

  • In the aftermath of a near-fatal flight mishap, authorities were able to recover and analyze the flight recorder's data, providing insights into the cause of the incident.

    Sau một vụ tai nạn máy bay gần như chết người, các nhà chức trách đã có thể phục hồi và phân tích dữ liệu từ hộp đen máy bay, cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân của vụ việc.

  • Some airlines have upgraded their flight recorders to have the capability to transmit real-time data, allowing pilots and ground support crews to respond to issues before they escalate into major emergencies.

    Một số hãng hàng không đã nâng cấp thiết bị ghi dữ liệu chuyến bay để có khả năng truyền dữ liệu thời gian thực, cho phép phi công và phi hành đoàn hỗ trợ mặt đất phản ứng với các sự cố trước khi chúng trở thành trường hợp khẩn cấp lớn.

  • The flight recorder serves as an invaluable tool for promoting aviation safety in the future by enabling engineers, aviation authorities, and manufacturers to identify potential design flaws or operational issues.

    Máy ghi âm chuyến bay đóng vai trò là công cụ vô giá giúp thúc đẩy an toàn hàng không trong tương lai bằng cách cho phép các kỹ sư, cơ quan hàng không và nhà sản xuất xác định các lỗi thiết kế tiềm ẩn hoặc các vấn đề vận hành.

  • The flight recorder's significance in aviation is indisputable, as every year, it helps answer some of the most critical questions in aviation safety investigations, leading to enhanced safety measures and technologies for the aviation industry.

    Tầm quan trọng của thiết bị ghi âm chuyến bay trong ngành hàng không là không thể bàn cãi, vì hằng năm, nó giúp trả lời một số câu hỏi quan trọng nhất trong các cuộc điều tra về an toàn hàng không, dẫn đến các biện pháp và công nghệ an toàn được tăng cường cho ngành hàng không.

Related words and phrases

All matches