Definition of flatus

flatusnoun

Vụ nổ

/ˈfleɪtəs//ˈfleɪtəs/

The origin of the word "flatus" can be traced back to Latin, where it was originally "flatulentiia" or "flatulenta." The Latin word derives from the verb "flatuere," which means "to blow" or "to inflate." In Latin, "flatulenta" was used to describe a variety of things that could be inflated or blown up, such as ships or sails. Its use as a medical term referring to intestinal gas can be traced back to the 16th century when again, as is common with Latin, usage was borrowed from other languages. The word "flatulentiia" was adopted into medieval Latin, where it was commonly used to describe stomachic disorders and their associated symptoms. This meaning was carried over into Old French and Middle English, where the word "flaet" was used to refer to intestinal gas. Over time, this word evolved into the modern English word "flatus." The use of "flatus" in modern medicine today describes the medically benign phenomenon of intestinal gas passing through the body, typically via rectal expulsion, and is considered a normal bodily function. The term "flatulence," which is now commonly used as a synonym for flatus, is also derived from Latin, meaning "to be blown out"—referencing the dispersal of intestinal gas during a flatus event.

Summary
type danh từ, số nhiều flatuses, flatus
meaninghơi (trong dạ dày) rắm
namespace
Example:
  • After consuming a large meal, he release a loud flatus that filled the entire room.

    Sau khi ăn một bữa no nê, anh ta xì hơi dữ dội, vang khắp phòng.

  • She apologized profusely for the embarrassing flatus that escaped during the meeting.

    Cô ấy đã xin lỗi rất nhiều vì tình trạng đầy hơi đáng xấu hổ đã xảy ra trong cuộc họp.

  • The infant's flatuses caused the otherwise tranquil room to fill with a pungent odor.

    Tiếng xì hơi của đứa trẻ khiến căn phòng vốn yên tĩnh bỗng tràn ngập mùi hôi thối.

  • The doctor informed him that excessive flatus could be a sign of underlying digestive issues.

    Bác sĩ thông báo với anh rằng tình trạng đầy hơi quá mức có thể là dấu hiệu của các vấn đề tiêu hóa tiềm ẩn.

  • The room fell silent as the flatus filled the air with an audible whoosh.

    Căn phòng trở nên im lặng khi hơi khí lan tỏa trong không khí với âm thanh xì xì rõ ràng.

  • The flatuses became so frequent and noxious that she decided to consult a healthcare professional.

    Tình trạng đầy hơi trở nên thường xuyên và có hại đến mức cô quyết định đi khám bác sĩ.

  • The embarrassment caused by her flatuses began to affect her social life and confidence.

    Sự xấu hổ do chứng đầy hơi gây ra bắt đầu ảnh hưởng đến cuộc sống xã hội và sự tự tin của cô.

  • His flatuses were a typical feature of his nightly routine, leaving his wife frustrated and sleepless.

    Chứng đầy hơi là một đặc điểm điển hình trong thói quen ban đêm của ông, khiến vợ ông cảm thấy bực bội và mất ngủ.

  • She tried various remedies to stop her flatuses but found no relief.

    Cô đã thử nhiều cách khác nhau để ngăn ngừa chứng đầy hơi nhưng không thấy hiệu quả.

  • Despite numerous attempts, the medical experts were unable to find a viable solution for his chronic flatus problem.

    Mặc dù đã thử nhiều cách, các chuyên gia y tế vẫn không thể tìm ra giải pháp khả thi cho tình trạng đầy hơi mãn tính của ông.

  • Note: Please use discretion in using these sentences in a casual or formal setting, as flatus is a medical term for intestinal gas, which can be considered taboo in certain contexts.

    Lưu ý: Xin hãy thận trọng khi sử dụng những câu này trong bối cảnh thân mật hoặc trang trọng, vì "flatus" là thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng đầy hơi trong ruột, có thể bị coi là điều cấm kỵ trong một số bối cảnh nhất định.