bình giữ nhiệt
/flɑːsk//flæsk/Word OriginMiddle English (in the sense ‘cask’): from medieval Latin flasca. From the mid 16th cent. the word denoted a case of horn, leather, or metal for carrying gunpowder. The sense ‘glass container’ (late 17th cent.) was influenced by Italian fiasco, from medieval Latin flasco. Compare with flagon.
a bottle with a narrow top, used in scientific work for mixing or storing chemicals
chai có miệng hẹp, dùng trong công việc khoa học để pha trộn hoặc đựng hóa chất
bình nuôi cấy chứa 4 ml môi trường
Đun nhẹ dung dịch trong bình nón.
a container like a bottle with double walls with a vacuum between them, used for keeping liquids hot or cold
một vật chứa giống như một cái chai có thành đôi với chân không ở giữa, dùng để giữ chất lỏng nóng hoặc lạnh
một bình trà/cà phê
Related words and phrases
a small flat bottle made of metal or glass and often covered with leather, used for carrying alcohol with you
một chai nhỏ dẹt làm bằng kim loại hoặc thủy tinh và thường được bọc bằng da, dùng để đựng rượu bên mình
Anh ta có một chai rượu Scotch trong túi.
Cô rút bình ra và uống từ nó.
Khi leo núi trên tuyết, anh ấy luôn mang theo một bình bạc đựng rượu mạnh để đề phòng trường hợp khẩn cấp.
Anh ta uống một ngụm từ bình đeo hông.