Definition of flashing

flashingnoun

nhấp nháy

/ˈflæʃɪŋ//ˈflæʃɪŋ/

The word "flashing" has multiple meanings in different contexts, but in the context of construction, it refers to a thin, narrow strip of waterproof material installed at joints or angles to prevent water from penetrating a building's exterior. The origin of the term "flashing" in this sense can be traced back to the mid-19th century. At that time, roofers and builders used strips of bent or folded sheet metal, known as "suiting," "flashings," or "waterboardings," to divert water away from joints and edges of a building's exterior. The term "flashing" derives from the original process of bending or shaping the sheet metal to fit over a joint or corner, which was sometimes called "flashing up." This technique allowed water to flow smoothly over the joint and prevented it from seeping behind the building's exterior cladding or into the underlying structure. Today, "flashing" is still commonly used in construction to indicate waterproof membranes or materials used to prevent water from entering a building through joints, seams, or angles. Whether made of sheet metal, rubber, or synthetic materials, these flashing components are crucial for preserving a building's structural integrity and preventing water damage.

Summary
typedanh từ
meaningsự nung nóng từng đợt; sự tăng nhiệt độ từng đợt
meaning(thủy lợi) sự dâng mức nước trong âu
meaningtấm kim loại ngăn nước chảy từ mái xuống
namespace
Example:
  • The traffic light turned flashing red, signaling drivers to stop immediately.

    Đèn giao thông chuyển sang nhấp nháy màu đỏ, báo hiệu cho người lái xe dừng lại ngay lập tức.

  • As the ambulance quickly approached the scene, its flashing lights cut through the darkness.

    Khi xe cứu thương nhanh chóng tiếp cận hiện trường, ánh đèn nhấp nháy của xe xuyên qua bóng tối.

  • The firefighter's helmet was illuminated with flashing lights as she searched for survivors in the rubble.

    Mũ bảo hiểm của lính cứu hỏa sáng lên với đèn nhấp nháy khi cô tìm kiếm những người sống sót trong đống đổ nát.

  • The police car's flashing blue and red lights turned on as it pulled the suspect over for a routine stop.

    Đèn xanh và đỏ nhấp nháy của xe cảnh sát bật sáng khi họ chặn nghi phạm lại để dừng xe theo quy định.

  • The disposal truck's flashing orange lights reminded me to dispose of my garbage before the next scheduled pickup.

    Đèn màu cam nhấp nháy của xe chở rác nhắc nhở tôi vứt rác trước khi xe đến lấy theo lịch trình tiếp theo.

  • The emergency exit sign's flashing neon lights drew my attention to the exit route in case of an emergency.

    Đèn neon nhấp nháy của biển báo lối thoát hiểm thu hút sự chú ý của tôi đến lối thoát hiểm trong trường hợp khẩn cấp.

  • The camera's flashing white light was a sign to freeze in place for yet another photo.

    Ánh sáng trắng nhấp nháy của máy ảnh là dấu hiệu cho thấy bạn cần đứng yên tại chỗ để chụp thêm một bức ảnh nữa.

  • The bunk bed's flashing night light helped my daughter feel comfortable falling asleep in a new place.

    Đèn ngủ nhấp nháy trên giường tầng giúp con gái tôi cảm thấy thoải mái khi ngủ ở nơi mới.

  • The flashing wristband advertised a nightclub's event, encouraging passersby to join in the fun.

    Chiếc vòng đeo tay nhấp nháy quảng cáo cho sự kiện của hộp đêm, khuyến khích người qua đường tham gia vào cuộc vui.

  • The flashing game controller informed my child that they had won another level and earned a new prize.

    Bộ điều khiển trò chơi nhấp nháy thông báo với con tôi rằng chúng đã chiến thắng một cấp độ khác và nhận được giải thưởng mới.

Related words and phrases

All matches