- I'm transferring all the files from my computer to a flash drive for convenience.
Tôi đang chuyển tất cả các tập tin từ máy tính sang ổ đĩa flash để thuận tiện.
- The salesman offered to store my presentation on a flash drive during the meeting.
Nhân viên bán hàng đã đề nghị lưu bài thuyết trình của tôi vào ổ đĩa flash trong suốt cuộc họp.
- Make sure to label your flash drive before storing important data on it.
Hãy nhớ dán nhãn cho ổ đĩa flash trước khi lưu trữ dữ liệu quan trọng trên đó.
- I accidentally left my flash drive in the library computer, do you think anyone found it?
Tôi vô tình để quên ổ đĩa flash trong máy tính ở thư viện, bạn nghĩ có ai tìm thấy nó không?
- I use a flash drive as a portable backup solution for my documents and photos.
Tôi sử dụng ổ đĩa flash như một giải pháp sao lưu di động cho tài liệu và ảnh của mình.
- Before you eject a flash drive from your computer, make sure there are no unsaved files.
Trước khi tháo ổ đĩa flash ra khỏi máy tính, hãy đảm bảo không có tập tin nào chưa được lưu.
- The flash drive saved me from losing all my work when my laptop suddenly shut down.
Ổ đĩa flash đã cứu tôi khỏi việc mất hết dữ liệu khi máy tính xách tay của tôi đột nhiên tắt nguồn.
- I had to borrow my friend's flash drive to transfer some files as I had forgotten mine.
Tôi phải mượn ổ đĩa flash của bạn tôi để chuyển một số tập tin vì tôi đã quên mang theo.
- The technology whiz kid showed us how to encrypt files on a flash drive for security purposes.
Thần đồng công nghệ đã chỉ cho chúng ta cách mã hóa các tập tin trên ổ đĩa flash vì mục đích bảo mật.
- I kick myself every time I lose a flash drive - it's like a pen for your data, only much more important!
Tôi lại tự trách mình mỗi lần làm mất ổ đĩa flash - nó giống như một chiếc bút đựng dữ liệu vậy, chỉ có điều nó quan trọng hơn nhiều!