a card with a word or picture on it, used by teachers during lessons
một tấm thẻ có chữ hoặc hình ảnh trên đó, được giáo viên sử dụng trong giờ học
a feature in an app or online game that flashes up a word or picture, used as a teaching or learning aid
một tính năng trong ứng dụng hoặc trò chơi trực tuyến làm nổi bật một từ hoặc hình ảnh, được sử dụng như một công cụ hỗ trợ giảng dạy hoặc học tập
- This study app has flash cards and word games that children love.
Ứng dụng học tập này có các thẻ ghi nhớ và trò chơi chữ mà trẻ em yêu thích.