vải nỉ
/ˈflænl//ˈflænl/In the 17th century, the term "flannel" began to specifically describe a type of soft, brushed woolen fabric with a characteristic nap (soft pile) on one side and a smooth face on the other. This fabric was prized for its warmth, durability, and softness, making it ideal for garments like shirts, pants, and sleepwear. Today, the term "flannel" is often associated with casual, comfortable clothing, particularly in athletic and outdoor contexts. From plaid shirts to cozy PJs, the word "flannel" has become synonymous with warm, fuzzy comfort!
a type of soft light cloth, containing cotton or wool, used for making clothes
một loại vải mềm nhẹ, có chứa bông hoặc len, được dùng để may quần áo
một chiếc áo sơ mi vải nỉ
một bộ đồ vải nỉ màu xám
a small piece of cloth used for washing yourself
một mảnh vải nhỏ dùng để rửa mặt
một tấm vải nỉ mặt
Dùng khăn vải ẩm để lau sạch da.
trousers made of flannel
quần dài làm bằng vải nỉ
vải nỉ cricket
words that do not have much meaning and that avoid telling somebody what they want to know
những từ không có nhiều ý nghĩa và tránh nói cho ai đó biết những điều họ muốn biết
Được rồi, hãy cắt vải nỉ và cho tôi biết bạn thực sự muốn gì!
All matches