to repair or correct something
để sửa chữa hoặc sửa chữa một cái gì đó
- The car won't start—can you fix it?
Xe không khởi động được - bạn có thể sửa được không?
- I've fixed the problem.
Tôi đã khắc phục vấn đề.
- Businesses and government have spent billions of dollars to find and fix the bug.
Các doanh nghiệp và chính phủ đã chi hàng tỷ đô la để tìm và sửa lỗi.
- We need to get the TV fixed.
Chúng ta cần sửa TV.
- If you suspect that you have a fuel leak have it fixed as soon as possible.
Nếu bạn nghi ngờ rằng mình bị rò rỉ nhiên liệu, hãy khắc phục càng sớm càng tốt.
- We're not moving in until the heating's fixed.
Chúng ta sẽ không chuyển đến cho đến khi hệ thống sưởi được sửa xong.
- Mommy, can you fix my toy?
Mẹ ơi, mẹ có thể sửa đồ chơi cho con được không?
- Don't imagine that the law can fix everything.
Đừng tưởng rằng luật pháp có thể giải quyết được mọi việc.
- She tried to fix things between them, but nothing worked.
Cô đã cố gắng hàn gắn mối quan hệ giữa họ nhưng không có kết quả.
- The company had a bad image that needed fixing.
Công ty có một hình ảnh xấu cần được sửa chữa.
- We're trying to fix the cash flow problem by reducing costs.
Chúng tôi đang cố gắng giải quyết vấn đề dòng tiền bằng cách giảm chi phí.