Definition of fivefold

fivefoldadjective, adverb

gấp năm lần

/ˈfaɪvfəʊld//ˈfaɪvfəʊld/

The word "fivefold" is a derivative of the Old English word "folde," which means "fold" or "part." The word "fivefold" specifically refers to an object, action, or quality that has five parts or aspects. This term is commonly used in various cultural and religious contexts, such as in Christianity to describe the roles and functions of certain Church leaders, including apostles, prophets, evangelists, pastors, and teachers. In other contexts, it may also refer to the form or structure of certain objects, such as a five-fold piece of cloth or fabric. The use of the prefix "bi-," "tri-," "qua-," "penta-," and other similar prefixes added to the root word "fold" help to form words related to multiplicity and completeness in various languages, making "fivefold" just one example of these linguistic formations.

Summary
type tính từ & phó từ
meaninggấp năm lần
namespace
Example:
  • The choir performed a fivefold execution of a traditional hymn to pay tribute to their late conductor.

    Dàn hợp xướng đã biểu diễn năm lần một bài thánh ca truyền thống để tưởng nhớ người nhạc trưởng quá cố của họ.

  • The steakhouse offers a fivefold selection of internationally renowned cuts, from the classic porterhouse to the lesser-known feather steak.

    Nhà hàng bít tết này cung cấp năm loại thịt bò nổi tiếng thế giới, từ thịt thăn bò porterhouse cổ điển đến thịt bò lông vũ ít được biết đến hơn.

  • The pop star delivered fivefold power to the crowd with her energetic dance moves and high-note ballads.

    Ngôi sao nhạc pop đã mang đến sức mạnh gấp năm lần cho đám đông bằng những bước nhảy tràn đầy năng lượng và những bản ballad du dương.

  • The café proudly showcases its fivefold array of artisanal pastries, ranging from flaky croissants to rich chocolate éclairs.

    Quán cà phê tự hào giới thiệu năm loại bánh ngọt thủ công, từ bánh sừng bò xốp đến bánh éclairs sô-cô-la béo ngậy.

  • The construction team completed a fivefold expansion of the building, tripling its size and scope.

    Đội xây dựng đã hoàn thành việc mở rộng tòa nhà gấp năm lần, tăng gấp ba quy mô và phạm vi của tòa nhà.

  • The museum curated a fivefold exhibit, featuring the work of contemporary artists from around the world.

    Bảo tàng đã tổ chức năm cuộc triển lãm, giới thiệu tác phẩm của các nghệ sĩ đương đại từ khắp nơi trên thế giới.

  • The beauty salon offers a fivefold collection of hair treatments, from nourishing keratin repairs to volumizing blowouts.

    Tiệm làm đẹp này cung cấp năm dịch vụ chăm sóc tóc, từ phục hồi keratin cho đến tạo kiểu tóc bồng bềnh.

  • The sommelier presented a fivefold selection of rare wines, carefully selected to complement the delicious menu.

    Người pha chế rượu đã giới thiệu năm loại rượu vang quý hiếm, được lựa chọn cẩn thận để bổ sung cho thực đơn ngon miệng.

  • The hotel provided a fivefold array of activities, from sunset yoga to guided nature walks.

    Khách sạn cung cấp năm hoạt động, từ yoga lúc hoàng hôn đến đi bộ ngắm cảnh thiên nhiên có hướng dẫn viên.

  • The fashion show presented a fivefold display of haute couture, featuring the latest designs from renowned designers around the world.

    Chương trình trình diễn thời trang gồm năm màn trình diễn thời trang cao cấp, giới thiệu những thiết kế mới nhất từ ​​các nhà thiết kế nổi tiếng trên thế giới.