- The senator's tough questions during the hearing turned into a fishing expedition, as they seemed to have little to do with the matter at hand.
Những câu hỏi hóc búa của thượng nghị sĩ trong phiên điều trần đã trở thành một cuộc câu cá, vì chúng có vẻ chẳng liên quan gì đến vấn đề đang được đề cập.
- The journalist's interview turned into a fishing expedition when she kept asking indirect questions and making assumptions instead of sticking to the facts.
Cuộc phỏng vấn của nhà báo đã trở thành một cuộc câu cá khi cô liên tục đặt những câu hỏi gián tiếp và đưa ra giả định thay vì bám sát vào sự thật.
- The detective's line of questioning in the murder investigation became a fishing expedition as he seemed to be grasping at straws rather than following a logical course of inquiry.
Quá trình thẩm vấn của thám tử trong vụ án mạng đã trở thành một cuộc thám hiểm mò kim đáy bể vì anh ta dường như đang cố gắng tìm manh mối thay vì theo đuổi một tiến trình điều tra hợp lý.
- The attorney's cross-examination of the witness was a fishing expedition, as she kept asking leading questions and repeating herself in order to try to elicit a specific response.
Cuộc thẩm vấn chéo của luật sư đối với nhân chứng giống như một cuộc thám hiểm, khi cô liên tục đặt những câu hỏi gợi mở và lặp lại câu trả lời để cố gắng gợi ra một câu trả lời cụ thể.
- The politician's debate strategy turned into a fishing expedition when he spent more time attacking his opponents' past decisions than presenting his own platform.
Chiến lược tranh luận của chính trị gia này đã biến thành một cuộc đi câu khi ông dành nhiều thời gian để công kích các quyết định trong quá khứ của đối thủ hơn là trình bày quan điểm của mình.
- The lawyer's attempt to find evidence against the defendant in the email correspondence turned into a fishing expedition, as there was little that could be used against them in the messages.
Nỗ lực của luật sư nhằm tìm bằng chứng chống lại bị đơn trong các email trao đổi đã trở thành một cuộc truy bắt, vì không có nhiều bằng chứng có thể sử dụng để chống lại họ trong các tin nhắn.
- The company's review of their employees' emails was a fishing expedition aimed at finding anything that could be used against them during a round of layoffs.
Việc công ty xem xét email của nhân viên giống như một cuộc thám hiểm nhằm tìm ra bất kỳ thông tin nào có thể được sử dụng để chống lại họ trong đợt sa thải.
- The officer's searching of the suspect's belongings became a fishing expedition when they started going through items that had little to do with the investigation.
Cuộc khám xét đồ đạc của nghi phạm đã trở thành cuộc truy tìm khi họ bắt đầu lục lọi những đồ vật không liên quan gì đến cuộc điều tra.
- The employer's questioning of their employees during a workplace investigation turned into a fishing expedition when they seemed more interested in catching someone out than actually getting to the bottom of the matter.
Việc người sử dụng lao động thẩm vấn nhân viên trong quá trình điều tra nơi làm việc đã trở thành một cuộc điều tra khi họ có vẻ quan tâm đến việc bắt quả tang ai đó hơn là tìm hiểu tận gốc vấn đề.
- The parent's interrogation of their child about their activities turned into a fishing expedition when they started asking questions outside the scope of what they needed to know.
Cuộc thẩm vấn của cha mẹ đối với con cái về các hoạt động của chúng đã trở thành một chuyến đi câu cá khi họ bắt đầu đặt những câu hỏi nằm ngoài phạm vi những gì họ cần biết.