ngành thủy sản
/ˈfɪʃəri//ˈfɪʃəri/The word "fishery" originates from the Old English word "fiscērie," which itself comes from the Latin word "piscāria." "Piscāria" refers to a place where fish are caught, essentially a "fishing place." The word evolved over time, with "fiscērie" gradually transitioning to "fishery." Its usage broadened to encompass not just the physical location but also the industry and activity of catching and selling fish.
a part of the sea or a river where fish are caught in large quantities
một phần của biển hoặc sông nơi cá được đánh bắt với số lượng lớn
nghề cá trích
nghề cá ven biển/nước ngọt
Ngôi làng ven biển nhỏ bé này phụ thuộc rất nhiều vào nghề cá nhộn nhịp để duy trì nền kinh tế và tạo việc làm cho người dân.
Các hoạt động đánh bắt cá truyền thống đã được truyền qua nhiều thế hệ, nhưng các công nghệ mới hơn đang được áp dụng để tối đa hóa sản lượng và đảm bảo tính bền vững.
Nghề cá đã bị đóng cửa trong mùa sinh sản để quần thể cá có thời gian phục hồi và ngăn chặn tình trạng đánh bắt quá mức.
a place where fish are bred (= kept in order to produce young) as a business
một nơi nuôi cá (= nuôi để sinh con) như một doanh nghiệp
nghề đánh bắt cá hồi
All matches