Definition of fishery

fisherynoun

ngành thủy sản

/ˈfɪʃəri//ˈfɪʃəri/

The word "fishery" originates from the Old English word "fiscērie," which itself comes from the Latin word "piscāria." "Piscāria" refers to a place where fish are caught, essentially a "fishing place." The word evolved over time, with "fiscērie" gradually transitioning to "fishery." Its usage broadened to encompass not just the physical location but also the industry and activity of catching and selling fish.

Summary
type danh từ
meaningcông nghiệp cá; nghề cá
exampleinshore fishery: nghề lộng
exampledeep-sea fishery: nghề khơi
meaningnơi nuôi cá, nơi đánh cá
namespace

a part of the sea or a river where fish are caught in large quantities

một phần của biển hoặc sông nơi cá được đánh bắt với số lượng lớn

Example:
  • a herring fishery

    nghề cá trích

  • coastal/freshwater fisheries

    nghề cá ven biển/nước ngọt

  • The small coastal village relies heavily on its bustling fishery to sustain its economy and provide employment for its people.

    Ngôi làng ven biển nhỏ bé này phụ thuộc rất nhiều vào nghề cá nhộn nhịp để duy trì nền kinh tế và tạo việc làm cho người dân.

  • The traditional fishery practices have been passed down for generations, but newer technologies are being adopted to maximize yields and ensure sustainability.

    Các hoạt động đánh bắt cá truyền thống đã được truyền qua nhiều thế hệ, nhưng các công nghệ mới hơn đang được áp dụng để tối đa hóa sản lượng và đảm bảo tính bền vững.

  • The fishery has been closed during the breeding season to allow fish populations to replenish and prevent overfishing.

    Nghề cá đã bị đóng cửa trong mùa sinh sản để quần thể cá có thời gian phục hồi và ngăn chặn tình trạng đánh bắt quá mức.

a place where fish are bred (= kept in order to produce young) as a business

một nơi nuôi cá (= nuôi để sinh con) như một doanh nghiệp

Example:
  • a trout fishery

    nghề đánh bắt cá hồi

Related words and phrases

All matches