- After cooking the trout in the oven, I used a fish slice to transfer it to a serving platter.
Sau khi nướng cá hồi trong lò, tôi dùng một lát cá để chuyển cá vào đĩa đựng.
- The fish slice made it easy to remove the salmon fillets from the pan without breaking them apart.
Lát cá giúp bạn dễ dàng lấy phi lê cá hồi ra khỏi chảo mà không làm chúng bị vỡ.
- I used the fish slice to gently lift the flakes of cod off the bottom of the skillet.
Tôi dùng lát cá để nhẹ nhàng nhấc những miếng cá tuyết ra khỏi đáy chảo.
- The fish slice proved infinitely useful in separating the precision-cut pieces of sushi from the nori sheet.
Lát cá tỏ ra vô cùng hữu ích trong việc tách những miếng sushi được cắt chính xác ra khỏi tấm rong biển nori.
- To prevent sticking, I recommend lightly greasing the fish slice with cooking oil before using it in the pan.
Để tránh bị dính, tôi khuyên bạn nên phết một lớp dầu ăn mỏng lên lát cá trước khi cho vào chảo.
- As I placed the seared tuna onto the plate, the fish slice allowed me to keep my fingers at a safe distance from the hot surface.
Khi tôi đặt miếng cá ngừ áp chảo lên đĩa, lát cá cho phép tôi giữ ngón tay ở khoảng cách an toàn với bề mặt nóng.
- I could successfully flip the tilapia using the fish slice due to its substantial size and strong grip.
Tôi có thể lật cá rô phi thành công bằng cách sử dụng lát cá vì nó có kích thước lớn và độ bám chắc.
- The fish slice allowed me to scoop up the baked halibut without worrying about the delicate texture breaking apart.
Miếng cá cho phép tôi xúc cá bơn nướng mà không lo kết cấu mỏng manh của cá bị vỡ.
- Using the fish slice, I made quick work of serving the pan-seared cod onto a bed of rice and mixed greens.
Sử dụng lát cá, tôi nhanh chóng bày món cá tuyết áp chảo lên một đĩa cơm và rau xanh trộn.
- I recommend washing the fish slice thoroughly with soap and hot water after each use to maintain its hygiene.
Tôi khuyên bạn nên rửa sạch lát cá bằng xà phòng và nước nóng sau mỗi lần sử dụng để đảm bảo vệ sinh.