Definition of firstly

firstlyadverb

Trước hết

/ˈfɜːstli//ˈfɜːrstli/

The word "firstly" is a relatively modern addition to the English language. It emerged in the late 16th century, drawing from the earlier word "first." The "-ly" suffix, indicating manner or degree, was added to transform "first" into an adverb, emphasizing the initial order or position of an item in a list or sequence. While "firstly" might sound formal or archaic, it's still considered a perfectly valid word, though some modern writers prefer alternatives like "first" or "to begin with."

Summary
type phó từ
meaningthứ nhất, đầu tiên là
namespace
Example:
  • Firstly, I would like to express my gratitude to the organizing committee for inviting me to speak at this event today.

    Trước hết, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn tới ban tổ chức đã mời tôi đến phát biểu tại sự kiện hôm nay.

  • Firstly, let's discuss the economic impacts of COVID-19 on small businesses.

    Đầu tiên, chúng ta hãy thảo luận về tác động kinh tế của COVID-19 đối với các doanh nghiệp nhỏ.

  • In our report, we have identified several key challenges facing the industry, and I would like to outline these in some detail, beginning withFirstly...

    Trong báo cáo, chúng tôi đã xác định một số thách thức chính mà ngành đang phải đối mặt và tôi muốn trình bày chi tiết những thách thức này, bắt đầu bằng Đầu tiên là...

  • To begin with, I believe it is essential that we prioritize the safety and wellbeing of our employees, and as such, Firstly...

    Trước hết, tôi tin rằng điều quan trọng là chúng ta phải ưu tiên sự an toàn và hạnh phúc của nhân viên, và vì thế, Trước tiên...

  • The research findings indicate that there are several areas of improvement that need to be addressed. Firstly...

    Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng có một số lĩnh vực cần cải thiện cần được giải quyết. Đầu tiên...

  • The proposal suggests that we should focus our efforts on expanding our product offerings, Firstly...

    Đề xuất này cho thấy chúng ta nên tập trung nỗ lực vào việc mở rộng danh mục sản phẩm của mình. Trước tiên...

  • The company's strategy is focused on expanding its market share, Firstly...

    Chiến lược của công ty tập trung vào việc mở rộng thị phần. Đầu tiên...

  • One of the most significant challenges facing the company is the increasing competition in the industry. Firstly...

    Một trong những thách thức quan trọng nhất mà công ty phải đối mặt là sự cạnh tranh ngày càng tăng trong ngành. Đầu tiên...

  • In order to remain competitive in the market, we have identified several key strategies that we believe will help us achieve our goals. Firstly...

    Để duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường, chúng tôi đã xác định một số chiến lược chính mà chúng tôi tin rằng sẽ giúp chúng tôi đạt được mục tiêu. Đầu tiên...

  • In conclusion, I would like to reiterate that the success of our business is firmly anchored in our commitment to customer satisfaction, worker safety and community involvement. Firstly...

    Cuối cùng, tôi muốn nhắc lại rằng thành công của doanh nghiệp chúng tôi phụ thuộc chặt chẽ vào cam kết của chúng tôi về sự hài lòng của khách hàng, sự an toàn của người lao động và sự tham gia của cộng đồng. Đầu tiên...