Definition of first offender

first offendernoun

người phạm tội đầu tiên

/ˌfɜːst əˈfendə(r)//ˌfɜːrst əˈfendər/

The phrase "first offender" dates back to the early 1900s when the English criminal justice system began to implement reforms to address the high rates of recidivism. Recidivism refers to the tendency of convicted criminals to reoffend after serving their sentences. One such reform was the creation of diversion programs for first-time offenders, which aimed to provide them with alternative forms of punishment that would deter them from committing further crimes. These programs, such as probation, community service, and counseling, were intended to educate and rehabilitate rather than strictly punish offenders. The term "first offender" emerged as a way to distinguish these individuals from repeat offenders who had already been through the criminal justice system. This label carried with it the implication that first offenders were deserving of leniency because they had not yet developed a pattern of criminal behavior. Over time, the notion of "first offender" became ingrained in legal parlance, and judicial systems around the world adopted similar diversion programs for first-time offenders. The term continues to be used today not just in criminal justice settings but in other contexts where a person is facing a penalty for the first time, such as employment disciplinary actions and administrative sanctions. Overall, the use of "first offender" reflects a shift towards a more restorative and rehabilitative approach to criminal justice, aimed at breaking the cycle of recidivism and promoting long-term behavioral change.

namespace
Example:
  • The judge showed leniency to the first offender, as she had a clean record and appeared remorseful for her actions.

    Thẩm phán đã tỏ ra khoan hồng với người phạm tội đầu tiên vì cô ta có lý lịch trong sạch và tỏ ra hối hận về hành động của mình.

  • As a first offender, the accused was eligible for a diversion program, which could help her avoid criminal charges.

    Là người phạm tội lần đầu, bị cáo đủ điều kiện tham gia chương trình chuyển hướng, có thể giúp cô tránh bị buộc tội hình sự.

  • The judge warned the first offender that future offenses would not be tolerated and would result in stiff penalties.

    Thẩm phán cảnh báo người phạm tội đầu tiên rằng những hành vi phạm tội trong tương lai sẽ không được dung thứ và sẽ phải chịu hình phạt nghiêm khắc.

  • The prosecutor argued that the first offender deserved a lighter sentence due to her lack of prior criminal history.

    Công tố viên lập luận rằng bị cáo đầu tiên đáng bị phạt nhẹ hơn vì không có tiền án.

  • The police officers gave the first offender a chance to participate in a rehabilitation program, rather than immediately arresting her.

    Các cảnh sát viên đã cho người phạm tội đầu tiên một cơ hội để tham gia vào chương trình phục hồi chức năng, thay vì bắt giữ cô ấy ngay lập tức.

  • The probation officer noted that the first offender had shown a sincere commitment to making amends for her crime.

    Cán bộ quản chế lưu ý rằng người phạm tội đầu tiên đã thể hiện sự cam kết chân thành sẽ sửa chữa lỗi lầm của mình.

  • The first offender acknowledged that she made a grave mistake and was determined to turn her life around.

    Người phạm tội đầu tiên đã thừa nhận rằng cô đã phạm phải một sai lầm nghiêm trọng và quyết tâm thay đổi cuộc sống.

  • The judge commended the first offender for taking responsibility for her actions and urged her to learn from the experience.

    Thẩm phán khen ngợi người phạm tội đầu tiên vì đã chịu trách nhiệm về hành động của mình và thúc giục cô ta rút kinh nghiệm.

  • The prosecutor recommended that the first offender undergo an assessment to determine the underlying causes of her criminal behavior.

    Công tố viên khuyến nghị rằng người phạm tội đầu tiên phải được đánh giá để xác định nguyên nhân cơ bản dẫn đến hành vi phạm tội của cô ta.

  • The defense attorney argued that the first offender deserved a second chance, as she had demonstrated a genuine desire to change her ways.

    Luật sư bào chữa lập luận rằng bị cáo đầu tiên xứng đáng được hưởng cơ hội thứ hai vì cô ấy đã chứng minh mong muốn chân thành muốn thay đổi cách sống của mình.