to make arrangements more final and fixed
để sắp xếp một cách hoàn chỉnh và cố định hơn
- The company has not yet firmed up its plans for expansion.
Công ty vẫn chưa khẳng định chắc chắn kế hoạch mở rộng của mình.
- The precise details still have to be firmed up.
Các chi tiết chính xác vẫn phải được xác nhận lại.
to make something harder or more solid
làm cho cái gì đó cứng hơn hoặc rắn chắc hơn
- A few weeks of regular exercise will firm up a flabby stomach.
Tập thể dục thường xuyên trong vài tuần sẽ làm săn chắc vùng bụng chảy xệ.