- The author of the book was sentenced to execution by firing squad in a strict military regime.
Tác giả của cuốn sách đã bị kết án tử hình bằng hình thức xử bắn trong một chế độ quân sự nghiêm ngặt.
- During wartime, soldiers who desert their post are often tried by court-martial and face the punishment of being executed by firing squad.
Trong thời chiến, những người lính đào ngũ thường bị đưa ra tòa án quân sự xét xử và phải đối mặt với hình phạt bị xử bắn.
- The rebel leader was captured and taken to a stadium, where he was lined up with other rebels and executed by a firing squad in front of a large crowd.
Thủ lĩnh phiến quân đã bị bắt và đưa đến một sân vận động, nơi ông bị xếp hàng cùng với những phiến quân khác và bị xử bắn trước sự chứng kiến của đám đông lớn.
- The dictator's opponents were frequently targeted by the secret police and executed by a firing squad without any trial or due process.
Những người chống đối nhà độc tài thường xuyên bị cảnh sát mật nhắm tới và bị xử bắn mà không cần xét xử hay thông qua bất kỳ thủ tục tố tụng hợp pháp nào.
- The military base was attacked by enemy soldiers, and in response, the base commander ordered his men to form a firing squad and execute the captured hostiles.
Căn cứ quân sự bị quân địch tấn công, và để đáp trả, chỉ huy căn cứ đã ra lệnh cho người của mình thành lập đội xử bắn và xử tử những kẻ thù bị bắt.
- The prisoners who were found guilty of conspiring against the state were taken outside the prison, tied to the posts, and shot by a firing squad in front of their families.
Những tù nhân bị kết tội âm mưu chống lại nhà nước bị đưa ra khỏi nhà tù, bị trói vào cột và bị xử bắn trước mặt gia đình họ.
- The reporter managed to sneak into a secret execution chamber and witnessed the horrifying scene of the political dissenters being led out to be executed by a firing squad.
Phóng viên đã lẻn vào một phòng hành quyết bí mật và chứng kiến cảnh tượng kinh hoàng khi những người bất đồng chính kiến bị dẫn ra ngoài để bị xử bắn.
- The government firmly believes that capital punishment deters criminal activities, and as such, convicted murderers are executed by a firing squad, a rare but legally acknowledged practice.
Chính phủ tin chắc rằng án tử hình có tác dụng ngăn chặn các hoạt động tội phạm, và do đó, những kẻ giết người bị kết án sẽ bị xử bắn, một hình phạt hiếm gặp nhưng được pháp luật công nhận.
- The author argues that the use of a firing squad to execute political dissenters is a clear violation of human rights, and the international community should take a stand against such barbaric practices.
Tác giả lập luận rằng việc sử dụng đội xử bắn để xử tử những người bất đồng chính kiến là hành vi vi phạm nhân quyền rõ ràng và cộng đồng quốc tế cần lên tiếng phản đối những hành vi man rợ như vậy.
- In a bid to quell civil unrest, the police resorted to opening fire on the protestors in cold blood, resulting in multiple casualties and earning them the reputation of a ruthless and trigger-happy paramilitary organization.
Trong nỗ lực dập tắt tình trạng bất ổn dân sự, cảnh sát đã dùng đến biện pháp nổ súng vào người biểu tình một cách tàn nhẫn, gây ra nhiều thương vong và khiến họ bị coi là một tổ chức bán quân sự tàn nhẫn và hung hăng.