Definition of fire station

fire stationnoun

trạm cứu hỏa

/ˈfaɪə steɪʃn//ˈfaɪər steɪʃn/

The term "fire station" is a relatively recent addition to the English language. The concept of having a centralized location for firefighting equipment and personnel can be traced back to the late 1700s, but the term itself only gained widespread usage in the 1800s. The origin of the word "fire station" is derived from the need to provide a specific location for firefighting resources. In earlier times, fires were often fought by volunteers who would grab whatever equipment they could find and rush to the scene of the flames. This led to a lack of organization and efficiency in fighting fires. In response, municipalities began establishing fire stations as a means of providing a centralized location for firefighting resources. These stations served as hubs for firefighters, equipment, and training, helping to streamline firefighting efforts and improve response times. The term "fire station" became popular as a way to describe these facilities. The word "station" is derived from the Latin word "statio," meaning "a stopping place." In the context of firefighting, a station serves as a stopping place where firefighters and equipment are stationed, ready to respond to fires and other emergencies. Today, the term "fire station" is used all over the world to describe these facilities, with variations in the spelling and pronunciation of the word depending on the region. But the underlying concept remains the same - a fire station is a centralized location for firefighting resources that provides a stopping place for firefighters and equipment.

namespace
Example:
  • The fire station down the street was bustling with activity as the firefighters responded to an emergency call.

    Đội cứu hỏa cuối phố đang bận rộn làm việc khi lính cứu hỏa phản ứng với một cuộc gọi khẩn cấp.

  • The local fire station hosts a yearly open house for children to learn about fire safety and meet the firefighters.

    Đội cứu hỏa địa phương tổ chức ngày hội mở cửa hàng năm cho trẻ em tìm hiểu về an toàn phòng cháy chữa cháy và gặp gỡ lính cứu hỏa.

  • The firefighters at the station received a call for a residential fire and quickly dispatched to the scene.

    Lực lượng cứu hỏa tại đồn đã nhận được cuộc gọi báo cháy nhà dân và nhanh chóng được điều động đến hiện trường.

  • Despite the rain, the firefighters at the station remain on duty around the clock to protect the community.

    Bất chấp trời mưa, lực lượng cứu hỏa tại đồn vẫn túc trực suốt ngày đêm để bảo vệ cộng đồng.

  • The fire station is an essential part of the community, as it is the first response in case of fires, accidents, and emergencies.

    Đội cứu hỏa là một phần thiết yếu của cộng đồng vì đây là lực lượng phản ứng đầu tiên trong trường hợp hỏa hoạn, tai nạn và trường hợp khẩn cấp.

  • The firefighters at the station spend long hours training and practicing drills to be prepared for any situation.

    Đội cứu hỏa tại đồn phải dành nhiều giờ để huấn luyện và thực hành để sẵn sàng cho mọi tình huống.

  • The fire station has state-of-the-art equipment such as fire trucks, paramedic units, and jaws of life.

    Đội cứu hỏa có trang thiết bị hiện đại như xe cứu hỏa, đơn vị cứu thương và bình cứu sinh.

  • The fire station houses a squad of trained and dedicated professionals who serve the community with utmost commitment.

    Đội cứu hỏa có một đội ngũ chuyên gia được đào tạo bài bản và tận tụy, phục vụ cộng đồng với sự tận tụy cao nhất.

  • The fire station exhibits placards and posters on fire safety, preparedness, and emergency planning.

    Đội cứu hỏa trưng bày các biển báo và áp phích về an toàn phòng cháy chữa cháy, công tác chuẩn bị và kế hoạch ứng phó khẩn cấp.

  • The fire station is a hub for community engagement, as it also hosts events such as blood drives, donations, and charity events.

    Trạm cứu hỏa là trung tâm gắn kết cộng đồng vì nơi đây cũng tổ chức các sự kiện như hiến máu, quyên góp và các sự kiện từ thiện.