Definition of fire service

fire servicenoun

dịch vụ cứu hỏa

/ˈfaɪə sɜːvɪs//ˈfaɪər sɜːrvɪs/

The term "fire service" is commonly used in various English-speaking countries to describe the organization responsible for responding to fires and other emergencies. The origins of this term can be traced back to the 19th century when cities began to establish specialized organizations to combat the increasing incidents of fires. Before the establishment of fire services, people commonly relied on neighborly cooperation and the involvement of local volunteers to put out fires. However, as towns and cities grew, the need for more efficient and organized firefighting measures became apparent. In 1824, the world's first municipal fire department was established in London, called the London Fire Engine Establishment. This organization served as a model for other cities looking to establish their own firefighting agencies. In the United States, the first municipal fire department was formed in Boston in 1847. Following this, the US witnessed the proliferation of firehouse-based brigades, which eventually transformed into today's complex fire departments. Over time, the term "fire service" became widely adopted in English-speaking countries as the name for these specialized institutions. The term encompasses the different functions and departments of the organization, including firefighting, rescue, emergency medical services, and disaster response. Today, fire services in various countries continue to face ongoing challenges, such asbudgetary constraints, staffing shortages, and the need to adapt to new technologies and emergencies. However, the role and importance of fire service organizations in protecting people, property, and communities remain as crucial today as they were in the past.

namespace
Example:
  • The fire service rushed to the scene of the blazing building, ready to extinguish the flames and rescue any trapped occupants.

    Lực lượng cứu hỏa đã nhanh chóng đến hiện trường tòa nhà đang bốc cháy, sẵn sàng dập tắt ngọn lửa và giải cứu những người bị mắc kẹt.

  • The local fire service received a call about a wildfire in the nearby forest and immediately dispatched a team of firefighters to tackle the blaze.

    Lực lượng cứu hỏa địa phương đã nhận được cuộc gọi về một vụ cháy rừng ở khu rừng gần đó và ngay lập tức điều động một đội lính cứu hỏa đến dập lửa.

  • The fire service is training local residents in fire safety in an effort to prevent future fires and promote safe living conditions.

    Lực lượng cứu hỏa đang đào tạo người dân địa phương về an toàn phòng cháy chữa cháy nhằm ngăn ngừa các vụ hỏa hoạn trong tương lai và thúc đẩy điều kiện sống an toàn.

  • The fire service responded to a gas leak in the residential area and were able to safely evacuate the affected buildings and neutralize the hazard.

    Lực lượng cứu hỏa đã phản ứng với sự cố rò rỉ khí gas ở khu dân cư và có thể sơ tán an toàn những tòa nhà bị ảnh hưởng và vô hiệu hóa mối nguy hiểm.

  • The fire service has invested in advanced technology to assist firefighters in locating and extinguishing fires more efficiently and effectively.

    Lực lượng cứu hỏa đã đầu tư vào công nghệ tiên tiến để hỗ trợ lính cứu hỏa xác định vị trí và dập tắt đám cháy hiệu quả hơn.

  • After a devastating fire destroyed a popular city center building, the fire service is investigating the cause of the blaze to determine if it was accidental or suspicious.

    Sau khi một vụ hỏa hoạn kinh hoàng phá hủy một tòa nhà nổi tiếng ở trung tâm thành phố, lực lượng cứu hỏa đang điều tra nguyên nhân vụ cháy để xác định xem đây có phải là tai nạn hay có dấu hiệu đáng ngờ.

  • The fire service is conducting regular drills and exercises to prepare for unpredictable fire emergencies and ensure that their response is swift and efficient.

    Lực lượng cứu hỏa đang tiến hành các cuộc diễn tập và thực hành thường xuyên để chuẩn bị cho các trường hợp hỏa hoạn khẩn cấp không thể lường trước và đảm bảo phản ứng nhanh chóng và hiệu quả.

  • The fire service is working hard to raise awareness about the dangers of smoking as the leading cause of house fires and encouraging smokers to quit the habit.

    Lực lượng cứu hỏa đang nỗ lực nâng cao nhận thức về mối nguy hiểm của việc hút thuốc lá vì đây là nguyên nhân hàng đầu gây ra cháy nhà và khuyến khích người hút thuốc từ bỏ thói quen này.

  • The fire service is collaborating with other emergency services to develop cohesive response strategies that will save more lives and minimize property damage in case of major emergencies.

    Lực lượng cứu hỏa đang hợp tác với các dịch vụ khẩn cấp khác để xây dựng các chiến lược ứng phó thống nhất nhằm cứu nhiều sinh mạng hơn và giảm thiểu thiệt hại về tài sản trong trường hợp khẩn cấp lớn.

  • The fire service is committed to safeguarding the communities they serve by sharing their expertise in fire prevention, detection, and suppression through community outreach programs and educational projects.

    Lực lượng cứu hỏa cam kết bảo vệ cộng đồng mà họ phục vụ bằng cách chia sẻ chuyên môn về phòng cháy, phát hiện và dập tắt hỏa hoạn thông qua các chương trình tiếp cận cộng đồng và các dự án giáo dục.