Definition of fire hydrant

fire hydrantnoun

vòi cứu hỏa

/ˈfaɪə haɪdrənt//ˈfaɪər haɪdrənt/

The term "fire hydrant" originated in the mid-19th century when the modern firefighting technology began to emerge. The word hydrant itself derives from the Greek "hydrourgos," meaning "water-raiser." Initially, firefighting primarily relied on volunteers carrying bucket loads of water from nearby wells and ponds. However, the rise of firefighting technology led to the development of large-scale water supply systems, normed by cities and towns. These systems were designed with manually operated water pumps, or hydrants, at strategic locations, as constant monitoring of fires became impractical. The first recorded usage of the term "fire hydrant" was in 1849 in New York City, as reported in the New York Herald. The city was undergoing reconstruction after a devastating fire, and officials needed a more efficient way to fight fires. The fire hydrant was designed as a multi-nozzle pipe jutting out of the ground fitted with a wrench-like handle to operate. The hydrant allowed firefighters to quickly connect their fire engines to city water supplies for access, thereby limiting fire damage in urban areas. In conclusion, the word "fire hydrant" is a product of an evolving firefighting system that has transformed from traditional methods to the modern-day water systems, popularized in the mid-19th century as cities looked for more efficient ways to combat fires. "Hydrant" itself is a derivative of "hydrourgos," giving us a clue about the function of this system, making water accessible and helping firefighters tackle any fire in under control conditions.

namespace
Example:
  • The fire department installed a new fire hydrant on Main Street to improve the efficiency of fighting fires in the area.

    Sở cứu hỏa đã lắp đặt một vòi cứu hỏa mới trên phố Main để nâng cao hiệu quả chữa cháy trong khu vực.

  • After noticing a leaky fire hydrant on her street, Sarah called thecity's maintenance department to report the issue.

    Sau khi nhận thấy vòi cứu hỏa bị rò rỉ trên phố, Sarah đã gọi đến sở bảo trì của thành phố để báo cáo sự cố.

  • When Jack went for his morning jog, he noticed that the fire hydrant in front of his house was missing its cover. He reported it to the authorities immediately.

    Khi Jack đi chạy bộ buổi sáng, anh nhận thấy vòi cứu hỏa trước nhà mình bị mất nắp. Anh đã báo cáo ngay với chính quyền.

  • To prevent accidents, the city painted bold stripes around the fire hydrant on the busy intersection.

    Để ngăn ngừa tai nạn, thành phố đã sơn những sọc đậm xung quanh vòi cứu hỏa tại ngã tư đông đúc.

  • During a fire drill, the firefighters practiced connecting the hoses to the nearby fire hydrant to ensure their readiness in case of an emergency.

    Trong buổi diễn tập chữa cháy, lính cứu hỏa thực hành nối vòi chữa cháy với vòi cứu hỏa gần đó để đảm bảo sẵn sàng trong trường hợp khẩn cấp.

  • The fire hydrant on the corner of Elm and Maple streets was Sister Mary's project when she was part of the neighborhood watch group. She even painted a colorful floral pattern around it, making it unique from its neighbors.

    Vòi cứu hỏa ở góc phố Elm và Maple là dự án của Sơ Mary khi cô còn là thành viên của nhóm tuần tra khu phố. Cô thậm chí còn vẽ một họa tiết hoa đầy màu sắc xung quanh nó, khiến nó trở nên độc đáo so với những người hàng xóm.

  • In the summer heat, the fire hydrant became a makeshift water source for kids playing outside. Some even brought buckets to collect water and squirted it at one another.

    Vào mùa hè nóng nực, vòi cứu hỏa trở thành nguồn nước tạm thời cho trẻ em chơi ngoài trời. Một số trẻ thậm chí còn mang theo xô để hứng nước và phun vào nhau.

  • The writer's dog, Max, had a peculiar habit of drinking water from the fire hydrant every time they walked past it. The writer couldn't help but smile at his loyal friend's routine.

    Chú chó Max của tác giả có thói quen kỳ lạ là uống nước từ vòi cứu hỏa mỗi khi đi ngang qua. Tác giả không khỏi mỉm cười trước thói quen của người bạn trung thành.

  • To prevent children from playing with the hydrant parts, the city installed a lock on the hydrant caps. The municipal workers had to carry a special key to operate it in emergencies.

    Để ngăn trẻ em chơi đùa với các bộ phận của vòi cứu hỏa, thành phố đã lắp khóa trên nắp vòi cứu hỏa. Các công nhân thành phố phải mang theo chìa khóa đặc biệt để vận hành trong trường hợp khẩn cấp.

  • Although the fire hydrant was essential for firefighting purposes, it also served as an interesting art piece for the city's graffiti artists. Some even tried to paint around it creatively, which was temporarily allowed under certain conditions.

    Mặc dù vòi cứu hỏa rất cần thiết cho mục đích chữa cháy, nhưng nó cũng là một tác phẩm nghệ thuật thú vị cho các nghệ sĩ graffiti của thành phố. Một số người thậm chí còn cố gắng vẽ xung quanh nó một cách sáng tạo, điều này tạm thời được phép trong một số điều kiện nhất định.