- The fire department installed a new fire hydrant on Main Street to improve the efficiency of fighting fires in the area.
Sở cứu hỏa đã lắp đặt một vòi cứu hỏa mới trên phố Main để nâng cao hiệu quả chữa cháy trong khu vực.
- After noticing a leaky fire hydrant on her street, Sarah called thecity's maintenance department to report the issue.
Sau khi nhận thấy vòi cứu hỏa bị rò rỉ trên phố, Sarah đã gọi đến sở bảo trì của thành phố để báo cáo sự cố.
- When Jack went for his morning jog, he noticed that the fire hydrant in front of his house was missing its cover. He reported it to the authorities immediately.
Khi Jack đi chạy bộ buổi sáng, anh nhận thấy vòi cứu hỏa trước nhà mình bị mất nắp. Anh đã báo cáo ngay với chính quyền.
- To prevent accidents, the city painted bold stripes around the fire hydrant on the busy intersection.
Để ngăn ngừa tai nạn, thành phố đã sơn những sọc đậm xung quanh vòi cứu hỏa tại ngã tư đông đúc.
- During a fire drill, the firefighters practiced connecting the hoses to the nearby fire hydrant to ensure their readiness in case of an emergency.
Trong buổi diễn tập chữa cháy, lính cứu hỏa thực hành nối vòi chữa cháy với vòi cứu hỏa gần đó để đảm bảo sẵn sàng trong trường hợp khẩn cấp.
- The fire hydrant on the corner of Elm and Maple streets was Sister Mary's project when she was part of the neighborhood watch group. She even painted a colorful floral pattern around it, making it unique from its neighbors.
Vòi cứu hỏa ở góc phố Elm và Maple là dự án của Sơ Mary khi cô còn là thành viên của nhóm tuần tra khu phố. Cô thậm chí còn vẽ một họa tiết hoa đầy màu sắc xung quanh nó, khiến nó trở nên độc đáo so với những người hàng xóm.
- In the summer heat, the fire hydrant became a makeshift water source for kids playing outside. Some even brought buckets to collect water and squirted it at one another.
Vào mùa hè nóng nực, vòi cứu hỏa trở thành nguồn nước tạm thời cho trẻ em chơi ngoài trời. Một số trẻ thậm chí còn mang theo xô để hứng nước và phun vào nhau.
- The writer's dog, Max, had a peculiar habit of drinking water from the fire hydrant every time they walked past it. The writer couldn't help but smile at his loyal friend's routine.
Chú chó Max của tác giả có thói quen kỳ lạ là uống nước từ vòi cứu hỏa mỗi khi đi ngang qua. Tác giả không khỏi mỉm cười trước thói quen của người bạn trung thành.
- To prevent children from playing with the hydrant parts, the city installed a lock on the hydrant caps. The municipal workers had to carry a special key to operate it in emergencies.
Để ngăn trẻ em chơi đùa với các bộ phận của vòi cứu hỏa, thành phố đã lắp khóa trên nắp vòi cứu hỏa. Các công nhân thành phố phải mang theo chìa khóa đặc biệt để vận hành trong trường hợp khẩn cấp.
- Although the fire hydrant was essential for firefighting purposes, it also served as an interesting art piece for the city's graffiti artists. Some even tried to paint around it creatively, which was temporarily allowed under certain conditions.
Mặc dù vòi cứu hỏa rất cần thiết cho mục đích chữa cháy, nhưng nó cũng là một tác phẩm nghệ thuật thú vị cho các nghệ sĩ graffiti của thành phố. Một số người thậm chí còn cố gắng vẽ xung quanh nó một cách sáng tạo, điều này tạm thời được phép trong một số điều kiện nhất định.