Definition of fiord

fiordnoun

vịnh hẹp

/fjɔːd//fjɔːrd/

"Fiord" originates from the Old Norse word "fjǫrðr," meaning "fjord," which itself likely comes from the Proto-Germanic word "ferðu," meaning "journey" or "passage." The term was adopted by English speakers from the Norse, as the Vikings were the first to explore and settle the areas where these long, narrow inlets are common. The spelling "fjord" became more prevalent over time, but "fiord" remains a valid alternative.

Summary
type danh từ
meaningFio vịnh hẹp (ở Na
namespace
Example:
  • The stunning beauty of the fjords in Norway never fails to amaze me, especially when I gaze upon the awe-inspiring fiord that stretches deep into the mountainous landscape.

    Vẻ đẹp tuyệt vời của các vịnh hẹp ở Na Uy chưa bao giờ khiến tôi ngừng kinh ngạc, đặc biệt là khi tôi ngắm nhìn vịnh hẹp đầy cảm hứng trải dài sâu trong cảnh quan miền núi.

  • The serene scenery of the fiord was a much-needed respite for the tired traveler, who had been exploring the rugged terrain for days.

    Phong cảnh thanh bình của vịnh hẹp là nơi nghỉ ngơi rất cần thiết cho du khách mệt mỏi sau nhiều ngày khám phá địa hình gồ ghề.

  • The icy blue waters of the fiord shimmered in the sunshine, creating a breathtaking spectacle that left the onlooker spellbound.

    Mặt nước xanh băng giá của vịnh hẹp lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, tạo nên cảnh tượng ngoạn mục khiến người xem phải mê mẩn.

  • The tranquility of the fiord was interrupted only by the gentle rhythm of the water lapping against the shore, making it the perfect spot to unwind and rejuvenate.

    Sự yên tĩnh của vịnh hẹp chỉ bị phá vỡ bởi nhịp điệu nhẹ nhàng của nước vỗ vào bờ, khiến nơi đây trở thành địa điểm lý tưởng để thư giãn và trẻ hóa.

  • The towering cliffs that line the fiord offer a majestic backdrop against which the epic landscape unfolds, leaving one awestruck.

    Những vách đá cao chót vót dọc theo vịnh hẹp tạo nên phông nền hùng vĩ, làm nổi bật cảnh quan hùng vĩ, khiến người ta phải kinh ngạc.

  • The glacier-fed fiord is a stunning display of nature's grandeur, with icebergs floating serenely in the water and seabirds soaring overhead.

    Vịnh hẹp được sông băng nuôi dưỡng là một minh chứng tuyệt đẹp cho sự hùng vĩ của thiên nhiên, với những tảng băng trôi trôi nhẹ nhàng trên mặt nước và những chú chim biển bay lượn trên cao.

  • The fiord's deep, winding passages are a testament to the raw power of the earth, and its haunting beauty leaves an indelible mark on the soul.

    Những lối đi sâu, quanh co của vịnh hẹp này là minh chứng cho sức mạnh thô sơ của trái đất, và vẻ đẹp ám ảnh của nó để lại dấu ấn khó phai mờ trong tâm hồn.

  • As the sun began to set, the fiord was bathed in a warm, golden hue, painting the landscape in a scene of unparalleled beauty.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, vịnh hẹp được bao phủ trong một màu vàng ấm áp, tô điểm cho quang cảnh một vẻ đẹp vô song.

  • The crisp, cool air that courses through the fiord is invigorating, and for many, it's a symphony of woodland scents and salty sea air that evokes a sense of pure serenity.

    Không khí trong lành, mát mẻ tràn ngập vịnh hẹp mang lại cảm giác sảng khoái, và đối với nhiều người, đó là bản giao hưởng của hương rừng và không khí biển mặn gợi lên cảm giác thanh thản thuần khiết.

  • There's an undeniable sense of cultural heritage that is palpable in the fiord, embedded in the heritage of the indigenous peoples who have called this place home for generations.

    Có một cảm giác không thể phủ nhận về di sản văn hóa có thể cảm nhận được ở vịnh hẹp này, gắn liền với di sản của người dân bản địa, những người đã coi nơi này là nhà qua nhiều thế hệ.

Related words and phrases

All matches