- The painter finished off the portrait with a few final brushstrokes.
Người họa sĩ hoàn thiện bức chân dung bằng một vài nét cọ cuối cùng.
- The chef added a touch of seasoning to the dish and finished it off with a drizzle of olive oil.
Đầu bếp thêm một chút gia vị vào món ăn và hoàn thiện bằng cách rưới một ít dầu ô liu.
- The athlete crossed the finish line and finished off the race in first place.
Vận động viên đã về đích và giành vị trí đầu tiên.
- The editor reviewed the manuscript and finished it off with a few final edits.
Biên tập viên đã xem lại bản thảo và hoàn thiện bằng một vài chỉnh sửa cuối cùng.
- The actor delivered a powerful monologue and finished it off with a dramatic flourish.
Nam diễn viên đã có một đoạn độc thoại mạnh mẽ và kết thúc bằng một màn trình diễn đầy kịch tính.
- The carpenter hammered in the last nail and finished off the chair.
Người thợ mộc đóng chiếc đinh cuối cùng và hoàn thành chiếc ghế.
- The musician strummed the final chords and finished off the song with a flourish.
Người nhạc sĩ gảy những hợp âm cuối cùng và kết thúc bài hát một cách điêu luyện.
- The writer scribbled the final words and finished off the novel.
Tác giả đã viết vội những dòng cuối cùng và hoàn thành cuốn tiểu thuyết.
- The furniture mover lifted the last sofa and finished off the move.
Người chuyển đồ nội thất nhấc chiếc ghế sofa cuối cùng lên và hoàn tất việc chuyển đồ.
- The architect added the final coat of paint and finished off the building.
Kiến trúc sư đã phủ lớp sơn cuối cùng và hoàn thiện tòa nhà.