- The team's performance in the final game determined their place in the championship.
Màn trình diễn của đội trong trận đấu cuối cùng đã quyết định vị trí của họ trong giải vô địch.
- After weeks of deliberation, the committee made a final decision to approve the proposal.
Sau nhiều tuần cân nhắc, ủy ban đã đưa ra quyết định cuối cùng là chấp thuận đề xuất.
- The patient's final diagnosis revealed a rare and previously unknown condition.
Chẩn đoán cuối cùng của bệnh nhân cho thấy đây là tình trạng bệnh hiếm gặp và chưa từng được biết đến trước đây.
- The manuscript underwent several rounds of editing, and the final draft was submitted for publication.
Bản thảo đã trải qua nhiều vòng biên tập và bản thảo cuối cùng đã được nộp để xuất bản.
- The ship's final destination was a mysterious and isolated island deep in the Pacific.
Điểm đến cuối cùng của con tàu là một hòn đảo bí ẩn và biệt lập sâu trong Thái Bình Dương.
- The couple's final hurdle in their relationship was learning to communicate effectively.
Rào cản cuối cùng trong mối quan hệ của cặp đôi này là học cách giao tiếp hiệu quả.
- The movie's final scene left the audience speechless and moved to tears.
Cảnh cuối của bộ phim khiến khán giả không nói nên lời và rơi nước mắt.
- The athletes' final triumph was due to months of hard work and dedication.
Chiến thắng cuối cùng của các vận động viên là thành quả của nhiều tháng luyện tập chăm chỉ và cống hiến.
- The business's final strategy was a risky one, but it paid off in the end.
Chiến lược cuối cùng của doanh nghiệp này khá mạo hiểm, nhưng cuối cùng cũng được đền đáp.
- The missing person's final location was found in a remote area, and the case was closed.
Vị trí cuối cùng của người mất tích được tìm thấy ở một khu vực xa xôi và vụ án đã được khép lại.