Definition of filling station

filling stationnoun

trạm xăng

/ˈfɪlɪŋ steɪʃn//ˈfɪlɪŋ steɪʃn/

The term "filling station" was coined during the early years of the automobile industry when gasoline-powered cars became more popular. Before gas pumps and service stations were common, people would purchase gasoline and other automotive supplies at general stores or local mechanics' shops. In 1905, Frank Rogelli opened the first gasoline service station in St. Louis, Missouri, which was called a "gasoline selling station." This idea quickly caught on, and other stations followed. However, the phrase "gasoline selling station" proved to be too lengthy, and retailers began using the shorter term "filling station." By the 1920s, "filling station" had become the widely accepted term for gasoline service stations. The term "filling station" remained popular until the 1960s, when it began to be replaced by phrases like "gas station" and "service station." Some people also began using the shorter and informal term "gas" instead of "gasoline." Overall, the evolution of the term "filling station" reflects the growth and changing needs of the automotive industry as gasoline-powered cars became more common and convenient for consumers.

namespace
Example:
  • The rusty sign above the building read "Fillin' Station" in bold, red letters, signaling the end of a long, winding road and the start of a quick gasoline refill.

    Tấm biển gỉ sét phía trên tòa nhà có dòng chữ "Fillin' Station" in đậm màu đỏ, báo hiệu kết thúc một con đường dài quanh co và điểm bắt đầu đổ xăng nhanh chóng.

  • As the sun began to set, we pulled into the deserted filling station, the only beacon of light for miles around.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, chúng tôi đi vào trạm xăng vắng vẻ, nơi có ánh sáng duy nhất trong nhiều dặm xung quanh.

  • The scent of freshly popped popcorn mixed with that of fuel at the old-fashioned filling station, harking back to a time when a petrol stop was more than just a quick pit stop.

    Mùi bỏng ngô mới nổ hòa quyện với mùi xăng ở trạm xăng kiểu cũ, gợi nhớ đến thời điểm mà trạm xăng không chỉ đơn thuần là một điểm dừng chân nhanh chóng.

  • The morning fog obscured the neon sign of the filling station, making it look like a dreamy, otherworldly place.

    Sương mù buổi sáng làm mờ đi biển hiệu neon của trạm xăng, khiến nơi đây trông giống như một nơi mơ mộng, siêu thực.

  • The clerk at the filling station seemed to know everyone who came through the doors, exchanging quick, friendly conversation with each customer as they filled up their tanks.

    Nhân viên bán hàng tại trạm xăng dường như biết tất cả mọi người đi qua cửa, trò chuyện nhanh chóng, thân thiện với từng khách hàng khi họ đổ đầy bình xăng.

  • The filling station was a lifeline in a vast, arid landscape, a haven for travelers stranded in the middle of nowhere.

    Trạm xăng là đường sống trong một vùng đất rộng lớn, khô cằn, là thiên đường cho những lữ khách bị mắc kẹt giữa nơi hư không.

  • The sound of revving engines and honking horns filled the air at the bustling filling station, as the drivers of nearby cars fueled up and hit the road once more.

    Âm thanh của động cơ gầm rú và tiếng còi inh ỏi tràn ngập không khí tại trạm xăng nhộn nhịp, khi những người lái xe gần đó đổ đầy xăng và tiếp tục lên đường.

  • The empty filling station with its faded, chipped paint felt like a relic from a bygone era, a transient oasis in a world of transience.

    Trạm xăng trống rỗng với lớp sơn phai màu, bong tróc trông giống như di tích của một thời đã qua, một ốc đảo tạm bợ trong thế giới phù du.

  • The filling station gleamed in the bright sunshine, the silver paint of the cars and the stainless steel pumps reflecting in the sunlight.

    Trạm xăng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời rực rỡ, lớp sơn bạc của những chiếc xe và máy bơm bằng thép không gỉ phản chiếu dưới ánh sáng mặt trời.

  • As we pulled out of the filling station, the hum of the engine replaced the noise and chatter inside, as we continued our journey, fueled and ready to take on the road ahead.

    Khi chúng tôi rời khỏi trạm xăng, tiếng động cơ ầm ầm thay thế tiếng ồn và tiếng trò chuyện bên trong khi chúng tôi tiếp tục hành trình, được tiếp nhiên liệu và sẵn sàng cho chặng đường phía trước.