- The pianist deftly navigated through the baroque piece, skillfully deciphering the figured bass and coaxing a beautiful melody from the keys.
Nghệ sĩ piano khéo léo điều khiển bản nhạc theo phong cách baroque, khéo léo giải mã âm trầm và tạo ra giai điệu tuyệt đẹp từ các phím đàn.
- As a self-taught musician, the composer relied heavily on figured bass to create intricate harmonies for his early works, long before he had mastered music theory.
Là một nhạc sĩ tự học, nhà soạn nhạc này chủ yếu dựa vào âm trầm để tạo ra những giai điệu phức tạp cho các tác phẩm đầu tay của mình, từ rất lâu trước khi ông thành thạo lý thuyết âm nhạc.
- The cellist was initially daunted by the dense web of notes in the score, but after studying the figured bass analysis provided by her teacher, she confidently interpreted the harmonies and played with a rich, textured tone.
Ban đầu, nghệ sĩ cello này cảm thấy nản lòng vì mạng lưới nốt nhạc dày đặc trong bản nhạc, nhưng sau khi nghiên cứu cách phân tích âm trầm do giáo viên cung cấp, cô đã tự tin diễn giải các hợp âm và chơi với âm thanh phong phú, có kết cấu.
- The string quartet experimented with improvisation, allowing each member to add their own flair to the figured bass accompaniment, resulting in a unique and varied performance.
Tứ tấu đàn dây đã thử nghiệm với sự ứng biến, cho phép mỗi thành viên thêm nét riêng của mình vào phần đệm bass, tạo nên một màn trình diễn độc đáo và đa dạng.
- The choir rehearsed diligently, working tirelessly to perfect their intonation and blend their voices around the complex harmonies outlined in the figured bass.
Dàn hợp xướng đã tập luyện chăm chỉ, làm việc không biết mệt mỏi để hoàn thiện ngữ điệu và hòa giọng vào những giai điệu phức tạp được phác họa trong phần âm trầm.
- The opera composer sought inspiration from the figured bass notation, allowing his melodies to forge ahead and evolve over time, building a rich harmonic palette through the use of chord progressions and dissonance.
Nhà soạn nhạc opera này tìm kiếm cảm hứng từ ký hiệu âm trầm có hình, cho phép giai điệu của ông tiến triển theo thời gian, xây dựng bảng màu hòa âm phong phú thông qua việc sử dụng tiến trình hợp âm và sự bất hòa.
- The music lecturer used figured bass as a teaching tool, guiding her students through the process of understanding how harmony and melody interlock in music, and how sophisticated chord structures lead to transcendent music.
Giảng viên âm nhạc đã sử dụng đàn bass như một công cụ giảng dạy, hướng dẫn sinh viên của mình tìm hiểu cách hòa âm và giai điệu gắn kết với nhau trong âm nhạc, và cách cấu trúc hợp âm tinh vi dẫn đến âm nhạc siêu việt.
- The orchestra leader demonstrated how to interpret a figured bass score according to the atmosphere and mood of the music, encouraging her musicians to feel the melodies and harmonies deeply and deliver a soulful performance.
Người chỉ huy dàn nhạc đã trình diễn cách diễn giải bản nhạc bass theo bầu không khí và tâm trạng của bản nhạc, khuyến khích các nhạc công cảm nhận giai điệu và hòa âm một cách sâu sắc và mang đến một màn trình diễn đầy cảm xúc.
- The conductor used figured bass as a starting point for his interpretation of the piece, building on the tradition and remaining faithful to the original while adding his own unique flavor to the interpretation.
Người chỉ huy đã sử dụng âm trầm có hình dạng như điểm khởi đầu cho cách diễn giải tác phẩm của mình, dựa trên truyền thống và vẫn trung thành với bản gốc trong khi thêm vào đó hương vị độc đáo của riêng mình vào cách diễn giải.
- The pianist's understanding of figured bass led her to incorporate it into her improvisations, weaving in counterpoints and harmonies that mirrored the style of baroque music and enriched her performances.
Sự hiểu biết của nghệ sĩ piano về âm trầm có hình đã thúc đẩy bà đưa nó vào phần ngẫu hứng của mình, đan xen các đối âm và hòa âm phản ánh phong cách nhạc baroque và làm phong phú thêm phần trình diễn của bà.