- After a heated debate, they decided to fight out the issue during a meeting with their superiors.
Sau một cuộc tranh luận nảy lửa, họ quyết định giải quyết vấn đề này trong cuộc họp với cấp trên.
- The two hockey teams fought out a thrilling match that went into overtime.
Hai đội khúc côn cầu đã có một trận đấu đầy kịch tính và kéo dài đến hiệp phụ.
- In a crowded marketplace, two vendors fought out a bitter argument over a customer's purchase.
Trong một khu chợ đông đúc, hai người bán hàng đang tranh cãi gay gắt về việc mua hàng của một khách hàng.
- The protagonist fought out an intense battle against the evil sorcerer to save the kingdom from destruction.
Nhân vật chính đã chiến đấu một trận chiến dữ dội với tên phù thủy độc ác để cứu vương quốc khỏi sự hủy diệt.
- Jake and his opponent fought out a fierce boxing match that lasted for twelve rounds.
Jake và đối thủ đã đấu một trận quyền anh dữ dội kéo dài mười hai hiệp.
- The two parties fought out their differences on the beach with beach balls and water guns.
Hai bên đã giải quyết bất đồng trên bãi biển bằng bóng bãi biển và súng nước.
- The jury struggled to fight out a verdict in a highly contested court case.
Hội đồng xét xử đã phải rất vất vả để đưa ra phán quyết trong một vụ kiện có tính tranh chấp cao.
- The climax of the movie was a spectacular fight scene where the hero fought out the villain.
Đỉnh cao của bộ phim là cảnh chiến đấu ngoạn mục khi người anh hùng chiến đấu với kẻ phản diện.
- The two siblings fought out over the last slice of pizza, leaving their parents bemused.
Hai anh em tranh nhau miếng pizza cuối cùng khiến bố mẹ họ vô cùng ngạc nhiên.
- The athletes fought out an exhausting race, each pushing the other to their limits.
Các vận động viên đã trải qua một cuộc đua mệt mỏi, mỗi người đều thúc đẩy đối phương đến giới hạn của mình.