Definition of fight off

fight offphrasal verb

chống trả

////

The phrase "fight off" originated in the late 1800s as a military expression, specifically in reference to the defense of a fort or position against enemy attacks. The verb "to fight" has been used to mean "to engage in combat" since the 1400s, while the preposition "off" has been used to mean "in defense of" or "to repel" since the 1600s. The expression "fight off" combines these two elements, expressing the idea of actively resisting or defending oneself against an external threat. Over time, it has become used more broadly to refer to any attempt to overcome or resist something, such as a virus, addiction, or negative emotion. While the phrase has its roots in military language, its meaning and usage have evolved over time to reflect broader cultural and social realities, illustrating the way that language adapts and reflects the experiences and concerns of its users. Today, "fight off" is a widely used and distinctive part of the English language, reflecting the ways in which we seek to overcome and resist the challenges and obstacles that we encounter in our lives.

namespace
Example:
  • As the sun began to set, the protagonist fight off waves of insects that descended upon her during her hike through the dense jungle.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, nhân vật chính phải chiến đấu với những đàn côn trùng lao xuống người cô trong suốt chuyến đi bộ xuyên qua khu rừng rậm rạp.

  • With a sense of urgency, the soldier fight off the enemy's surprise attack in the middle of the night.

    Với tinh thần cấp bách, người lính chống trả cuộc tấn công bất ngờ của kẻ thù vào giữa đêm.

  • After feeling the first sting of bees, the gardener grabbed his trusty hose and fight off the swarm that had invaded his vegetable plot.

    Sau khi cảm thấy những vết đốt đầu tiên của ong, người làm vườn đã lấy chiếc vòi đáng tin cậy của mình và chống lại đàn ong đang xâm chiếm mảnh vườn trồng rau của mình.

  • The burglar tried to break into the house, but the determined homeowner fought him off with a baseball bat.

    Tên trộm đã cố đột nhập vào nhà, nhưng chủ nhà kiên quyết dùng gậy bóng chày để đánh đuổi hắn.

  • The victim fought off her attacker with every last bit of strength she had left, managing to escape the alley before the police could arrive.

    Nạn nhân đã chống trả kẻ tấn công bằng tất cả sức lực còn lại và trốn thoát khỏi con hẻm trước khi cảnh sát đến.

  • In the heart of the city, the police officer bravely fought off a group of rampaging rioters who threatened law and order on the streets.

    Ngay giữa lòng thành phố, viên cảnh sát đã dũng cảm chiến đấu chống lại một nhóm người bạo loạn hung hãn đe dọa luật pháp và trật tự trên đường phố.

  • The commuter struggled to fight off exhaustion as the train's delay stretched on for hours, but resorted to playing games on her phone to keep herself occupied.

    Người đi làm phải vật lộn để chống lại sự mệt mỏi vì tàu chậm trễ trong nhiều giờ, nhưng vẫn phải chơi trò chơi trên điện thoại để giết thời gian.

  • The fisherman fought off the strong currents of the ocean as he attempted to reel in a particularly large catch.

    Người đánh cá phải chống chọi với dòng nước chảy xiết của đại dương khi cố gắng kéo một mẻ cá đặc biệt lớn.

  • The basketball player fought off foul after foul as the opposing team tried to take him out of the game.

    Cầu thủ bóng rổ này đã liên tục phạm lỗi khi đội đối phương cố gắng loại anh ra khỏi trận đấu.

  • Despite the overwhelming odds against him, the boxer fought off his opponent's punches, determined to emerge victorious in the ring.

    Bất chấp sự chống đối áp đảo, võ sĩ này đã chống trả những cú đấm của đối thủ, quyết tâm giành chiến thắng trên võ đài.