- Despite the increasing noise levels, John tried to fight down the ringing in his ears.
Mặc dù mức độ tiếng ồn ngày càng tăng, John vẫn cố gắng chống lại tiếng ù trong tai.
- She struggled to fight down her nerves as she stepped onto the stage.
Cô cố gắng kiềm chế sự lo lắng khi bước lên sân khấu.
- The athlete gritted his teeth and fought down the pain as he pushed himself to the finish line.
Vận động viên nghiến răng và chịu đựng cơn đau khi anh cố gắng về đích.
- Nora's stomach churned with anxiety, but she fought down the urge to vomit.
Bụng Nora quặn lên vì lo lắng, nhưng cô cố kìm cơn buồn nôn.
- He closed his eyes and fought down the impulse to lash out in anger.
Anh nhắm mắt lại và cố kìm nén cơn tức giận.
- The patient's heart rate spiked, but the doctor helped her fight down the panic attack.
Nhịp tim của bệnh nhân tăng đột biến, nhưng bác sĩ đã giúp cô chống lại cơn hoảng loạn.
- The patient's fever spiked, but she fought down the chills and repaired to bed.
Cơn sốt của bệnh nhân tăng cao, nhưng cô cố gắng chịu đựng cơn ớn lạnh và đi ngủ.
- The musician tried to fight down the tremors as his hands moved across the keys.
Người nhạc sĩ cố gắng kiềm chế cơn run khi tay anh di chuyển trên phím đàn.
- The marathon runner's legs were heavy and numb, but he fought down the exhaustion and kept moving.
Đôi chân của vận động viên chạy marathon nặng nề và tê liệt, nhưng anh đã chiến đấu với sự kiệt sức và tiếp tục tiến về phía trước.
- The volleyball player shook off the missed serves and fought down the frustration, readying herself for the next point.
Cầu thủ bóng chuyền đã bỏ qua những pha giao bóng hỏng và vượt qua nỗi thất vọng, sẵn sàng cho điểm tiếp theo.