Definition of fifth column

fifth columnnoun

cột thứ năm

/ˌfɪfθ ˈkɒləm//ˌfɪfθ ˈkɑːləm/

The term "fifth column" originated during the Spanish Civil War in the 1930s. The phrase was coined by Spanish fascist leader José Antonio Primo de Rivera, the founder of the Falange political party, who used it to describe a perceived group of people who were actively working to undermine the Republican government from within. This "fifth column" was seen as a clandestine force that operated parallel to the regular military and consisted of civilians who were loyal to the fascists' cause. The term "fifth column" comes from the idea that, in military strategy, the regular army is made up of three columns and the reserves form the fourth, leaving a mysterious "fifth column" that could not be easily identified or explained. The concept of the "fifth column" has been used to describe covert operations aimed at subverting existing governments or political systems ever since. It has been a common refrain in war-time propaganda and has been employed by various regimes around the world as a way of discrediting internal opposition by hinting that they are part of an external conspiracy. In essence, the term "fifth column" refers to individuals or groups who operate secretly within a state's borders, seeking to undermine it from within. Its origins can be traced back to the Spanish Civil War, and the term continues to be used today as a way of explaining allegedly sinister or subversive activity within a political system.

namespace
Example:
  • The fifth column in the spreadsheet contains the names of the clients who have already made payments.

    Cột thứ năm trong bảng tính chứa tên của những khách hàng đã thanh toán.

  • In the newspaper article, the fifth column highlights the key facts and figures related to the issue at hand.

    Trong bài báo, mục thứ năm nêu bật những sự kiện và số liệu quan trọng liên quan đến vấn đề đang được đề cập.

  • If you look at the fifth column in the ledger, you'll see the total amount owed by each customer.

    Nếu bạn nhìn vào cột thứ năm trong sổ cái, bạn sẽ thấy tổng số tiền mà mỗi khách hàng nợ.

  • During the election, the fifth column in the poll results showed the percentages for third-party candidates.

    Trong cuộc bầu cử, cột thứ năm trong kết quả thăm dò cho thấy tỷ lệ phần trăm của các ứng cử viên đảng thứ ba.

  • The fifth column in the list of products includes the item codes that are used for inventory management.

    Cột thứ năm trong danh sách sản phẩm bao gồm các mã mặt hàng được sử dụng để quản lý hàng tồn kho.

  • In the report, the fifth column provides the names of the employees who exceeded their sales targets during the past quarter.

    Trong báo cáo, cột thứ năm cung cấp tên của những nhân viên đã vượt mục tiêu bán hàng trong quý vừa qua.

  • The fifth column on the game board dictates the number of spaces each player can move.

    Cột thứ năm trên bàn cờ quy định số ô mà mỗi người chơi có thể di chuyển.

  • The fifth column in the research paper details the statistical data related to the study's findings.

    Cột thứ năm trong bài nghiên cứu trình bày chi tiết dữ liệu thống kê liên quan đến những phát hiện của nghiên cứu.

  • In the invoice, the fifth column displays the totals for the sales tax.

    Trong hóa đơn, cột thứ năm hiển thị tổng số tiền thuế bán hàng.

  • If you're reading a scientific article, the fifth column will typically be reserved for the technical terminology used in the experiment.

    Nếu bạn đang đọc một bài báo khoa học, cột thứ năm thường được dành cho thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng trong thí nghiệm.