- The fifth column in the spreadsheet contains the names of the clients who have already made payments.
Cột thứ năm trong bảng tính chứa tên của những khách hàng đã thanh toán.
- In the newspaper article, the fifth column highlights the key facts and figures related to the issue at hand.
Trong bài báo, mục thứ năm nêu bật những sự kiện và số liệu quan trọng liên quan đến vấn đề đang được đề cập.
- If you look at the fifth column in the ledger, you'll see the total amount owed by each customer.
Nếu bạn nhìn vào cột thứ năm trong sổ cái, bạn sẽ thấy tổng số tiền mà mỗi khách hàng nợ.
- During the election, the fifth column in the poll results showed the percentages for third-party candidates.
Trong cuộc bầu cử, cột thứ năm trong kết quả thăm dò cho thấy tỷ lệ phần trăm của các ứng cử viên đảng thứ ba.
- The fifth column in the list of products includes the item codes that are used for inventory management.
Cột thứ năm trong danh sách sản phẩm bao gồm các mã mặt hàng được sử dụng để quản lý hàng tồn kho.
- In the report, the fifth column provides the names of the employees who exceeded their sales targets during the past quarter.
Trong báo cáo, cột thứ năm cung cấp tên của những nhân viên đã vượt mục tiêu bán hàng trong quý vừa qua.
- The fifth column on the game board dictates the number of spaces each player can move.
Cột thứ năm trên bàn cờ quy định số ô mà mỗi người chơi có thể di chuyển.
- The fifth column in the research paper details the statistical data related to the study's findings.
Cột thứ năm trong bài nghiên cứu trình bày chi tiết dữ liệu thống kê liên quan đến những phát hiện của nghiên cứu.
- In the invoice, the fifth column displays the totals for the sales tax.
Trong hóa đơn, cột thứ năm hiển thị tổng số tiền thuế bán hàng.
- If you're reading a scientific article, the fifth column will typically be reserved for the technical terminology used in the experiment.
Nếu bạn đang đọc một bài báo khoa học, cột thứ năm thường được dành cho thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng trong thí nghiệm.