- The pharmaceutical company has announced the commencement of a field trial for a new cancer drug that has shown promising results in earlier laboratory tests.
Công ty dược phẩm này đã công bố việc bắt đầu thử nghiệm thực địa một loại thuốc điều trị ung thư mới đã cho thấy kết quả khả quan trong các thử nghiệm trước đó trong phòng thí nghiệm.
- The car manufacturer conducted a field trial of their electric vehicle in various weather conditions to ensure its reliability and safety in normal driving situations.
Nhà sản xuất ô tô đã tiến hành thử nghiệm thực tế xe điện của mình trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau để đảm bảo độ tin cậy và an toàn trong các tình huống lái xe bình thường.
- The agricultural company is currently conducting a field trial to test the efficacy of a new pesticide in controlling a serious crop disease.
Công ty nông nghiệp hiện đang tiến hành thử nghiệm thực địa để kiểm tra hiệu quả của một loại thuốc trừ sâu mới trong việc kiểm soát một loại bệnh nghiêm trọng trên cây trồng.
- The computer software company has initiated a field trial of a new operating system in select businesses to gather feedback and improve its usability.
Công ty phần mềm máy tính đã tiến hành thử nghiệm thực tế hệ điều hành mới tại một số doanh nghiệp được chọn để thu thập phản hồi và cải thiện khả năng sử dụng.
- The medical device company has executed a field trial for their innovative implant in a group of patients to assess its clinical outcomes and safety.
Công ty thiết bị y tế đã tiến hành thử nghiệm thực tế đối với thiết bị cấy ghép cải tiến của mình trên một nhóm bệnh nhân để đánh giá kết quả lâm sàng và độ an toàn.
- The food industry has organized a series of field trials aimed at evaluating the effectiveness of a new preservative in preventing food spoilage.
Ngành công nghiệp thực phẩm đã tổ chức một loạt các thử nghiệm thực địa nhằm đánh giá hiệu quả của chất bảo quản mới trong việc ngăn ngừa thực phẩm hư hỏng.
- The educational institution has set up a field trial of a new teaching method in some of its classrooms to analyze its impact on student learning outcomes.
Cơ sở giáo dục này đã tiến hành thử nghiệm thực tế phương pháp giảng dạy mới tại một số lớp học để phân tích tác động của phương pháp này đến kết quả học tập của sinh viên.
- The construction company is carrying out a field trial of a new material in a high-rise building to determine its structural strength and durability.
Công ty xây dựng đang tiến hành thử nghiệm thực tế một loại vật liệu mới trong một tòa nhà cao tầng để xác định độ bền và sức chịu đựng của kết cấu.
- The transportation authority has conducted a field trial of a new collision detection system in public buses to enhance its safety for passengers and pedestrians.
Cơ quan quản lý giao thông đã tiến hành thử nghiệm thực tế hệ thống phát hiện va chạm mới trên xe buýt công cộng nhằm tăng cường sự an toàn cho hành khách và người đi bộ.
- The agricultural research center is currently running a field trial to test the efficiency and productivity of a new farming technique in different environmental conditions.
Trung tâm nghiên cứu nông nghiệp hiện đang tiến hành thử nghiệm thực địa để kiểm tra hiệu quả và năng suất của kỹ thuật canh tác mới trong các điều kiện môi trường khác nhau.