Definition of field sports

field sportsnoun

thể thao ngoài trời

/ˈfiːld spɔːts//ˈfiːld spɔːrts/

The term "field sports" originated in England during the 18th century to describe outdoor games and activities that were played in open fields or countryside. These sports were popular among the rural population and involved hunting, shooting, and riding on horses. The word "sport" in this context referred to the fact that these activities were pursued for pleasure and not solely for practical purposes such as hunting for food. "Field" was used to distinguish these sports from those played indoors, such as billiards or bowling. Some of the most popular field sports in England during this time included fox hunting, horse racing, and hare coursing. These sports required a great deal of skill and equipment, and they often involved high levels of disturbance to the environment and local communities. Today, the term "field sports" continues to be used in Britain to refer to outdoor pursuits such as hunting, shooting, and fishing. However, these activities are often now regulated by law and subject to debate and controversy over issues such as animal welfare and environmental harm.

namespace
Example:
  • Football, rugby, cricket, and hockey are all popular field sports enjoyed by athletes around the world.

    Bóng đá, bóng bầu dục, cricket và khúc côn cầu đều là những môn thể thao phổ biến được các vận động viên trên toàn thế giới yêu thích.

  • The stadium was bustling with energy as fans gathered to watch their favorite field sport teams compete.

    Sân vận động tràn ngập không khí sôi động khi người hâm mộ tụ tập để theo dõi các đội thể thao yêu thích của họ thi đấu.

  • Sarah's skills in lacrosse made her a standout player on the field, earning her a spot on the national team.

    Kỹ năng chơi lacrosse của Sarah đã giúp cô trở thành một cầu thủ nổi bật trên sân, giúp cô có được một suất trong đội tuyển quốc gia.

  • The sun beat down relentlessly on the runners as they raced in the annual field sports marathon.

    Ánh nắng mặt trời gay gắt chiếu xuống những người chạy bộ khi họ tham gia cuộc thi marathon thể thao thường niên.

  • Coach Mark drilled his team in the intricacies of field sports strategy, preparing them for the biggest game of the season.

    Huấn luyện viên Mark đã huấn luyện đội của mình về những phức tạp của chiến lược thể thao trên sân, chuẩn bị cho trận đấu lớn nhất của mùa giải.

  • The athletes' heart rates soared as they tackled and fumbled the ball in the chaotic world of American football.

    Nhịp tim của các vận động viên tăng vọt khi họ tranh bóng và làm rơi bóng trong thế giới hỗn loạn của môn bóng bầu dục Mỹ.

  • The stadium announcer shouted through the loudspeakers, urging the crowd to cheer louder as the field sport players sprinted across the field.

    Người dẫn chương trình trên sân vận động hét qua loa, thúc giục đám đông reo hò to hơn khi các cầu thủ thể thao chạy khắp sân.

  • The lifeblood of rural communities, field sports like horse racing and cattle shows offer a connection to traditional ways of life.

    Là mạch sống của cộng đồng nông thôn, các môn thể thao ngoài trời như đua ngựa và biểu diễn gia súc mang lại sự kết nối với lối sống truyền thống.

  • In school sports day, the younger students eagerly lined up to watch their siblings excel in field sports, hoping to one day follow in their footsteps.

    Vào ngày thể thao của trường, những học sinh nhỏ tuổi háo hức xếp hàng để xem anh chị em mình chơi thể thao giỏi, hy vọng một ngày nào đó sẽ noi gương họ.

  • As the players warmed up, their bodies stretched and sweat dripped, eagerly anticipating the thrill of playing their chosen field sport.

    Khi các cầu thủ khởi động, cơ thể họ giãn ra và mồ hôi chảy ròng ròng, háo hức mong đợi cảm giác hồi hộp khi chơi môn thể thao mình đã chọn.