Definition of field mouse

field mousenoun

chuột đồng

/ˈfiːld maʊs//ˈfiːld maʊs/

The word "field mouse" is a common English name for a small rodent species belonging to the family Muridae. The origin of this term can be traced back to the Middle English era, where it was first recorded in the 14th century. At that time, "mous" referred to any small rodent that lived outdoors, and "feld" meant an open land or a field. Together, these words created the term "field mouse," which came to be applied to the common house mouse (Mus musculus) and other similar species found in agricultural settings. As agriculture expanded and humans began to cultivate crops, the population of these rodents also grew, resulting in their widespread presence in fields and open lands. The connection between these animals and their habitat became so strong that "field mouse" became a commonly used term to describe them. Over time, the term "field mouse" has come to be associated with certain physical and behavioral characteristics of these rodents, such as their small size, brown fur, and their preference for living outdoors in grassy or agricultural fields. Today, the word is commonly used in literature, science, and popular culture to refer to members of the Muridae family that reside in outdoor environments.

namespace
Example:
  • The field mouse scurried across the barren landscape in search of food and shelter.

    Con chuột đồng chạy vội qua vùng đất cằn cỗi để tìm kiếm thức ăn và nơi trú ẩn.

  • The crop fields were teaming with tiny field mice, their eyes gleaming in the dim light of dusk.

    Những cánh đồng lúa mì đầy rẫy những chú chuột đồng nhỏ xíu, mắt chúng sáng lên trong ánh sáng mờ ảo của hoàng hôn.

  • Farmers often set traps to catch the proliferous field mice that were causing damage to their crops.

    Nông dân thường đặt bẫy để bắt những con chuột đồng sinh sôi nảy nở đang gây hại cho mùa màng của họ.

  • The biologist carefully placed the field mouse in its new enclosure, observing its every move as it adjusted to its new surroundings.

    Nhà sinh vật học cẩn thận đặt con chuột đồng vào chuồng mới, quan sát mọi chuyển động của nó khi nó thích nghi với môi trường mới.

  • The field mouse's nimble digits easily grasped the peanut butter smeared on the tray, much to the delight of the research team.

    Những ngón tay nhanh nhẹn của chú chuột đồng dễ dàng cầm được bơ đậu phộng phết trên khay, khiến nhóm nghiên cứu vô cùng thích thú.

  • The adolescent field mice explored the boundaries of their nest, seeking out soft, furry bedding materials to make their own comfy homes.

    Những chú chuột đồng tuổi vị thành niên khám phá ranh giới tổ của mình, tìm kiếm những vật liệu lót ổ mềm mại, nhiều lông để làm tổ ấm thoải mái cho mình.

  • The adult field mouse kept vigilant watch over its young, protecting them from predators and ensuring their survival.

    Chuột đồng trưởng thành luôn cảnh giác trông chừng con non, bảo vệ chúng khỏi những kẻ săn mồi và đảm bảo sự sống còn của chúng.

  • The field mouse's diet consisted mainly of grains, seeds, and insects, all which it gathered with the agility and delicacy of a trained dancer.

    Chế độ ăn của chuột đồng chủ yếu bao gồm ngũ cốc, hạt và côn trùng, tất cả đều được chúng thu thập bằng sự nhanh nhẹn và khéo léo của một vũ công được đào tạo bài bản.

  • The field mouse's simplistic lifestyle allowed it to adapt and thrive in even the harshest of environments, making it an important test subject for researchers.

    Lối sống đơn giản của chuột đồng cho phép chúng thích nghi và phát triển ngay cả trong những môi trường khắc nghiệt nhất, khiến chúng trở thành đối tượng thử nghiệm quan trọng đối với các nhà nghiên cứu.

  • The field mouse's life cycle was short but busy, encompassing numerous challenges and opportunities that molded it into a fierce survivor.

    Vòng đời của chuột đồng ngắn nhưng bận rộn, bao gồm nhiều thách thức và cơ hội giúp chúng trở thành loài vật sống sót mạnh mẽ.