Definition of field hospital

field hospitalnoun

bệnh viện dã chiến

/ˈfiːld hɒspɪtl//ˈfiːld hɑːspɪtl/

The term "field hospital" originated during the American Civil War in the mid-19th century. Prior to this time, military medical treatment was often rudimentary and provided by surgeons traveling with their units. However, as the intensity of the battles increased, the demand for more elaborate medical facilities became apparent. During the Battle of Antietam on September 17, 1862, Union forces set up temporary hospitals in nearby farms and buildings to treat wounded soldiers. This was the first time such medical facilities had been established outside traditional battlefield locations, and these sites became known as field hospitals. The term "hospital" originally referred to any location where medical care was provided, not just buildings used for hospitalization today. The new term "field hospital" reflected the mobility and portability of these medical units, which could be quickly moved to follow the front lines and provide medical care to soldiers in the field. Field hospitals typically consisted of tents, ambulances, and medical supplies, and were staffed by doctors, nurses, and other medical personnel. They played a critical role in providing medical care to soldiers injured in battle and helped reduce the mortality rate during wartime. The concept of field hospitals has been adopted by modern militaries and is still in use today. These facilities are utilized in emergency situations, natural disasters, and conflicts where traditional hospitals may be unavailable or inaccessible. They provide essential medical care to those in need, serving as a testament to the innovation and resourcefulness that characterizes military medical care.

namespace
Example:
  • In war-torn areas, field hospitals have become essential in providing immediate medical care to wounded soldiers.

    Ở những khu vực có chiến tranh, bệnh viện dã chiến đã trở nên thiết yếu trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế kịp thời cho những người lính bị thương.

  • The mobile field hospital was quickly set up near the battlefield to treat the injured and stabilize them before transporting them to larger medical facilities.

    Bệnh viện dã chiến di động nhanh chóng được thành lập gần chiến trường để điều trị cho những người bị thương và ổn định tình trạng của họ trước khi đưa họ đến các cơ sở y tế lớn hơn.

  • The doctors and nurses in the field hospital worked tirelessly to save as many lives as possible, often under difficult and dangerous conditions.

    Các bác sĩ và y tá tại bệnh viện dã chiến đã làm việc không biết mệt mỏi để cứu càng nhiều mạng người càng tốt, thường trong điều kiện khó khăn và nguy hiểm.

  • The field hospital was equipped with state-of-the-art medical equipment, including X-ray machines, MRI scanners, and surgical suites.

    Bệnh viện dã chiến được trang bị các thiết bị y tế hiện đại, bao gồm máy chụp X-quang, máy chụp MRI và phòng phẫu thuật.

  • Field hospitals are frequently established near disaster zones to treat victims of natural disasters, providing much-needed medical care to affected communities.

    Bệnh viện dã chiến thường được thành lập gần các vùng thiên tai để điều trị cho nạn nhân thiên tai, cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế rất cần thiết cho cộng đồng bị ảnh hưởng.

  • The field hospital was located in a remote, rural area, making it difficult for injured civilians to reach, but the medical staff did everything they could to ensure that no one was left untreated.

    Bệnh viện dã chiến được đặt tại một vùng nông thôn xa xôi, khiến cho người dân bị thương khó có thể tiếp cận, nhưng đội ngũ y tế đã làm mọi cách có thể để đảm bảo không ai bị bỏ mặc mà không được điều trị.

  • The military decided to send in a field hospital to provide emergency medical care to civilians caught in the crossfire of a conflict, minimizing the loss of innocent lives.

    Quân đội quyết định điều một bệnh viện dã chiến đến để cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế khẩn cấp cho những người dân thường bị kẹt giữa làn đạn của cuộc xung đột, giảm thiểu tối đa thương vong cho những người vô tội.

  • The field hospital was instrumental in treating the victims of an epidemic that was spreading rapidly, helping to contain the outbreak and save lives.

    Bệnh viện dã chiến đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị cho các nạn nhân của một dịch bệnh đang lây lan nhanh chóng, giúp ngăn chặn sự bùng phát và cứu sống nhiều người.

  • The field hospital was staffed by medical professionals from around the world, all working together to provide high-quality medical care to those in need.

    Bệnh viện dã chiến có sự tham gia của các chuyên gia y tế từ khắp nơi trên thế giới, tất cả cùng làm việc để cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế chất lượng cao cho những người có nhu cầu.

  • In times of crisis, field hospitals serve as a lifeline for those who are sick or injured, bringing hope and healing in the most challenging of circumstances.

    Trong thời kỳ khủng hoảng, bệnh viện dã chiến đóng vai trò như đường dây cứu sinh cho những người bị bệnh hoặc bị thương, mang lại hy vọng và chữa lành trong những hoàn cảnh khó khăn nhất.