Definition of field hand

field handnoun

người làm ruộng

/ˈfiːld hænd//ˈfiːld hænd/

The term "field hand" originated in agricultural societies during the medieval times when labor-intensive farming practices were prevalent. A "hand" was a unit of measure for work, where one hand was equivalent to the work performed by one person for a day. The word "field" refers to an area of land used for farming. In this context, a "field hand" was a person hired specifically to work in the fields for a day's wage. This person, being merely a hand in the vast field, performed various manual tasks such as planting, harvesting, and maintaining crops. The term "field hand" could be applied to both skilled and unskilled laborers, depending on the nature of the tasks they carried out in the field. Over time, the use of "field hand" spread beyond agriculture as a generic term to describe any unskilled or manual laborer in any industry. Today, "field hand" remains in common use as a synonym for "laborer," "manual worker," or "hourly employee."

namespace
Example:
  • Along the vast corn field, several field hands were harvesting crops using sickles and scythes.

    Dọc theo cánh đồng ngô rộng lớn, nhiều người làm ruộng đang thu hoạch mùa màng bằng liềm và hái.

  • The cotton field hand carefully selected the finest blooms for ginning, working tirelessly from dawn until dusk.

    Những người làm nghề bông vải cẩn thận lựa chọn những bông hoa đẹp nhất để làm bông, làm việc không biết mệt mỏi từ sáng sớm cho đến tối mịt.

  • In the wheat field, the experienced field hands guided the farmers' tractors and harvesters with precision and care.

    Trên cánh đồng lúa mì, những người nông dân giàu kinh nghiệm đã điều khiển máy kéo và máy gặt của nông dân một cách chính xác và cẩn thận.

  • As the rice field hand sifted through the cool, murky water, she expertly evaluated the quality of the rice kernels before collecting them in the baskets.

    Khi cánh đồng lúa sàng qua dòng nước mát lạnh, đục ngầu, cô khéo léo đánh giá chất lượng hạt gạo trước khi thu gom chúng vào giỏ.

  • The tobacco field hand skillfully planted and tended to the seeds, nurturing them until they grew into towering, lush trees covered in leaves.

    Cánh đồng thuốc lá được người dân khéo léo trồng và chăm sóc hạt giống, nuôi dưỡng chúng cho đến khi chúng lớn thành những cây cao lớn, tươi tốt phủ đầy lá.

  • In the strawberry field, the field hand wore protective gloves as she gently picked the ripe berries, placing them in the containers to avoid any damage.

    Tại cánh đồng dâu tây, người làm vườn đeo găng tay bảo hộ khi nhẹ nhàng hái những quả dâu chín, đặt chúng vào hộp đựng để tránh hư hỏng.

  • As the soybean field hand inspected the field, she closely monitored the growth and development of the plants, ensuring they received the necessary nutrients and pesticides.

    Khi người nông dân kiểm tra tận tay cánh đồng đậu nành, cô theo dõi chặt chẽ sự sinh trưởng và phát triển của cây, đảm bảo cây nhận được đủ chất dinh dưỡng và thuốc trừ sâu cần thiết.

  • The peanut field hand carefully dug the peanuts from the ground, collecting them in baskets as the sun began to set.

    Người nông dân cẩn thận đào đậu phộng từ dưới đất lên, thu gom chúng vào giỏ khi mặt trời bắt đầu lặn.

  • The field hand in the sugarcane field deftly sliced the stalks with a sharp machete, moving swiftly and gracefully through the dense foliage.

    Người làm ruộng trên cánh đồng mía khéo léo cắt thân cây mía bằng một con dao rựa sắc, di chuyển nhanh nhẹn và uyển chuyển qua những tán lá rậm rạp.

  • In the grape field, the field hand expertly pruned the vines, meticulously removing the unwanted growth to promote healthy fruit production.

    Trên cánh đồng nho, người làm vườn khéo léo cắt tỉa những cành nho, tỉ mỉ loại bỏ những phần không mong muốn để thúc đẩy sản xuất trái cây khỏe mạnh.