Definition of fidget

fidgetverb

bồn chồn

/ˈfɪdʒɪt//ˈfɪdʒɪt/

The word "fidget" has a fascinating history! It originated in the 15th century from the Old English word "feodian", which means "to move restlessly". This word is also related to the Old English word "fætian", meaning "to rub or scratch". In the 16th century, the word "fidget" emerged as a noun, referring to a restless or uneasy movement, typically with one's hands or feet. Over time, the word evolved to encompass not only physical movements but also mental impulses, such as a fidgety mind. In the 19th century, the term "fidget" gained popularity in the context of psychology, describing a restless state of mind, often associated with anxiety or nervousness. Today, "fidget" is commonly used to describe individuals who exhibit restless behavior, often referred to as "fidgeters". Despite its evolution, the root of the word "fidget" remains rooted in its Old English origins, describing a natural human tendency to move and express oneself.

Summary
type danh từ
meaning(số nhiều) sự bồn chồn
exampleto have the fidgets: bồn chồn, đứng ngồi không yên
meaningngười hay sốt ruột
meaningngười hay làm người khác sốt ruột
type ngoại động từ
meaninglàm sốt ruột
exampleto have the fidgets: bồn chồn, đứng ngồi không yên
namespace
Example:
  • Sarah couldn't stop fidgeting during the important presentation at work, nervously tapping her foot and playing with the pen on her desk.

    Sarah không thể ngừng bồn chồn trong suốt buổi thuyết trình quan trọng ở cơ quan, liên tục gõ chân một cách lo lắng và nghịch bút trên bàn.

  • Jake's habit of fidgeting with his hair and nails during conversations made his girlfriend uncomfortable, as she found it distracting and impolite.

    Thói quen ngọ nguậy tóc và móng tay của Jake trong lúc trò chuyện khiến bạn gái anh không thoải mái vì cô ấy thấy điều đó gây mất tập trung và bất lịch sự.

  • The teacher noticed that Michael couldn't sit still in class and was always fidgeting, which she interpreted as a sign of impatience or restlessness.

    Cô giáo nhận thấy Michael không thể ngồi yên trong lớp và luôn bồn chồn, cô cho rằng đó là dấu hiệu của sự thiếu kiên nhẫn hoặc bồn chồn.

  • In church, Lila tried her best to remain still and quiet, but her legs just wouldn't cooperate, and she found herself repeatedly fidgeting with her knee-length skirt.

    Trong nhà thờ, Lila cố gắng hết sức để giữ yên lặng và đứng yên, nhưng đôi chân cô không chịu hợp tác, và cô thấy mình liên tục phải cựa quậy chiếc váy dài đến đầu gối.

  • During the long flight, Emily found herself fidgeting with the seatbelt, armrests, and tray table, which only added to her already rising anxiety about the turbulence.

    Trong suốt chuyến bay dài, Emily thấy mình loay hoay với dây an toàn, tay vịn và bàn khay, điều này càng làm tăng thêm nỗi lo lắng đang dâng cao của cô về sự nhiễu loạn.

  • The little girl in the backseat of the car couldn't resist fidgeting with the buttons on her coat and thewindow handle, causing her mother to shoot her a warning glance.

    Cô bé ngồi ở ghế sau xe không thể cưỡng lại việc nghịch những chiếc cúc áo khoác và tay nắm cửa sổ, khiến mẹ cô bé phải liếc nhìn cảnh cáo.

  • The constant fidgeting of the patient during the doctor's examination made it difficult for her to accurately assess his condition.

    Việc bệnh nhân liên tục bồn chồn trong khi bác sĩ khám khiến cô khó có thể đánh giá chính xác tình trạng của bệnh nhân.

  • After soberly sitting still for the entire movie, Alex couldn't contain his fidgeting when the suspenseful scenes arrived, putting his popcorn and drink at risk of spillage.

    Sau khi ngồi yên một chỗ trong suốt bộ phim, Alex không thể kiềm chế được sự bồn chồn khi những cảnh quay hồi hộp xuất hiện, khiến bỏng ngô và đồ uống của anh có nguy cơ bị đổ.

  • The teacher watched as the student moved his foot constantly, making a "tapping" sound with his shoes, evidently lacking attention that could bring a disturbance to the class.

    Giáo viên quan sát thấy cậu học sinh liên tục di chuyển chân, tạo ra tiếng "lạch cạch" bằng giày, rõ ràng là cậu thiếu tập trung và có thể gây mất trật tự trong lớp.

  • The audience members watched as the presenter's leg bounced rhythmically beneath him, his fidgeting habit taking control of his comfort level.

    Khán giả theo dõi chân của người dẫn chương trình nhún nhảy theo nhịp điệu bên dưới, thói quen bồn chồn của anh khiến anh mất thoải mái.

Related words and phrases