- The children were fiddling around with the toys on the shelf, giggling and making a mess.
Những đứa trẻ đang nghịch đồ chơi trên kệ, cười khúc khích và làm bừa bộn.
- I spent the afternoon fiddling around in the garden, pulling weeds and generally tidying up.
Tôi dành buổi chiều để quanh quẩn trong vườn, nhổ cỏ dại và dọn dẹp.
- The musician spent hours fiddling around with the settings on his guitar, trying to find the perfect sound.
Người nhạc sĩ đã dành nhiều giờ để mày mò cài đặt trên cây đàn guitar của mình, cố gắng tìm ra âm thanh hoàn hảo.
- The mechanic fiddled around under the hood of the car, trying to diagnose the problem.
Người thợ máy loay hoay dưới nắp ca-pô xe để cố gắng chẩn đoán vấn đề.
- The chef fiddled around with the ingredients, adding a little of this and a little of that until the dish was just right.
Đầu bếp tỉ mỉ với các nguyên liệu, thêm một chút thứ này, một chút thứ kia cho đến khi món ăn đạt yêu cầu.
- The artist fiddled around with the paint, mixing and blending until the colors created the perfect hue.
Nghệ sĩ đã mày mò với sơn, trộn và pha trộn cho đến khi các màu tạo ra được sắc thái hoàn hảo.
- The IT guy fiddled around with the computer, trying to fix the compatibility issue.
Anh chàng IT loay hoay với máy tính, cố gắng khắc phục sự cố tương thích.
- The athlete fiddled around with her equipment, making small adjustments to optimize her performance.
Vận động viên này loay hoay với thiết bị của mình, thực hiện những điều chỉnh nhỏ để tối ưu hóa hiệu suất.
- The carpenter fiddled around with the measurement, ensuring that the fit would be perfect.
Người thợ mộc loay hoay với phép đo để đảm bảo nó vừa vặn hoàn hảo.
- The writer fiddled around with the draft, tweaking and polishing until the prose flowed smoothly.
Người viết chỉnh sửa bản thảo, chỉnh sửa và trau chuốt cho đến khi văn xuôi trôi chảy.