hư cấu
/ˈfɪktɪv//ˈfɪktɪv/The word "fictive" originates from the Latin word "fictus," meaning "shaped" or "formed." It entered English in the 16th century, initially meaning "imaginary" or "invented." The modern meaning, emphasizing the creation of fictional elements, evolved in the 19th century. This evolution reflects the growing appreciation of the power of fiction in literature and beyond. Today, "fictive" often refers to the elements of a story that are not real, but are rather constructed by the imagination of the author.
Thế giới hư cấu của tác giả trong tiểu thuyết sống động đến nỗi tôi cảm thấy như mình thực sự đang sống trong đó.
Bà đã tạo ra một nhân vật hư cấu thể hiện hoàn hảo những đấu tranh và chiến thắng của tinh thần con người.
Trong vở kịch, bối cảnh hư cấu được mô tả rất tốt đến nỗi tôi có thể tưởng tượng ra mọi chi tiết của quang cảnh đó.
Cuộc đối thoại hư cấu giữa các nhân vật đã tiết lộ những hiểu biết sâu sắc về tình trạng của con người.
Giọng văn và góc nhìn riêng biệt trong tác phẩm của tác giả đã tạo nên một vũ trụ hấp dẫn và hoàn toàn hư cấu.
Bầu không khí hư cấu trong câu chuyện khiến tôi hồi hộp đến tận phút cuối.
Việc tác giả sử dụng các biểu tượng hư cấu đã thêm nhiều lớp ý nghĩa vào câu chuyện, khiến nó trở nên hấp dẫn hơn.
Mối quan hệ hư cấu giữa các nhân vật phức tạp và hấp dẫn đến nỗi tôi thấy mình phải đặt câu hỏi về ranh giới giữa thực tế và tưởng tượng.
Cốt truyện hư cấu này hấp dẫn đến nỗi tôi quên mất thời gian và địa điểm, hoàn toàn đắm chìm vào tác phẩm của tác giả.
Những chủ đề hư cấu được khám phá trong câu chuyện đã tác động sâu sắc đến tôi, khiến tôi phải suy ngẫm về niềm tin và giá trị của chính mình.