Definition of feud

feudnoun

mối thù hận

/fjuːd//fjuːd/

The word "feud" has its roots in medieval Europe, specifically in Old French and Latin. The term originated from the Latin "fœdus," which means "covenant" or "agreement." This Latin word was derived from "fodere," meaning "to promote" or "to cultivate." In medieval times, a "fœdus" referred to a pact or treaty between two lords or nobles, often involving the exchange of lands, rights, or services. Over time, the term evolved to describe a long-standing and bitter conflict between two individuals or groups, which was often fueled by revenge, hatred, or a desire to settle old scores. In the 14th century, the Old French word "feu" emerged, which was borrowed into Middle English as "feud." Today, the word "feud" is commonly used to describe any prolonged and acrimonious dispute or rivalry, whether between individuals or groups.

Summary
type danh từ
meaning(sử học) thái ấp, đất phong
meaningmối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp
exampleto be at deadly feud with somebody: mang mối tử thù với ai
exampleto sink a feud: quên mối hận thù, giải mối hận th
namespace
Example:
  • The long-standing feud between the two neighboring towns has created a tense atmosphere in the region.

    Mối thù lâu đời giữa hai thị trấn lân cận đã tạo nên bầu không khí căng thẳng trong khu vực.

  • Despite being distant relatives, Sarah's family had been engaged in a bitter feud with her husband's family for generations.

    Mặc dù là họ hàng xa, gia đình Sarah vẫn luôn có mối bất hòa sâu sắc với gia đình chồng qua nhiều thế hệ.

  • The feud between the actors escalated during the press tour, with each taking subtle jabs at the other in interviews.

    Mối bất hòa giữa các diễn viên leo thang trong chuyến lưu diễn báo chí, khi mỗi bên đều có những lời chỉ trích ngầm với bên kia trong các cuộc phỏng vấn.

  • The CEO's feud with his former business partner has led to a series of expensive lawsuits between their respective firms.

    Mối bất hòa giữa CEO và đối tác kinh doanh cũ đã dẫn đến một loạt vụ kiện tụng tốn kém giữa các công ty của họ.

  • The feud between the singer and her record label has resulted in the delay of her new album.

    Mối bất hòa giữa nữ ca sĩ và hãng thu âm của cô đã dẫn đến việc trì hoãn album mới của cô.

  • The feud between the two politicians has dominated the news cycle, with each accusing the other of vitriolic rhetoric and shady backroom dealings.

    Mối bất hòa giữa hai chính trị gia này đã thống trị các bản tin, khi mỗi bên cáo buộc bên kia có lời lẽ cay độc và những giao dịch mờ ám.

  • The feud between the siblings has torn their family apart, with each refusing to speak to the other.

    Mối thù giữa hai anh em đã chia rẽ gia đình họ, khi mỗi người đều từ chối nói chuyện với người kia.

  • The bank's feud with the lawyer over the contested will brought the case to a standstill, with no clear resolution in sight.

    Cuộc đấu đá giữa ngân hàng và luật sư về bản di chúc đang tranh chấp đã khiến vụ kiện đi vào bế tắc và không có hướng giải quyết rõ ràng nào được đưa ra.

  • The feud between the football teams reached a boiling point during their last match, with temperaments flaring and fists flying.

    Mối bất hòa giữa các đội bóng đá lên đến đỉnh điểm trong trận đấu cuối cùng của họ, với sự căng thẳng và những cú đấm liên tiếp.

  • The feud between the chefs on the reality cooking show escalated to the point where they were both ousted from the competition.

    Cuộc đấu khẩu giữa các đầu bếp trong chương trình truyền hình thực tế về nấu ăn này đã leo thang đến mức cả hai đều bị loại khỏi cuộc thi.

Related words and phrases