Definition of fettle

fettlenoun

FETLE

/ˈfetl//ˈfetl/

Word Originlate Middle English (as a verb in the general sense ‘get ready, prepare’, specifically ‘prepare oneself for battle, gird up’): from dialect fettle ‘strip of material, girdle’, from Old English fetel, of Germanic origin; related to German Fessel ‘chain, band’.

Summary
type danh từ
meaningđiều kiện, tình hình, tình trạng
exampleto be in good (fine) fettle: trong tình trạng tốt; sung sức; hào hứng vui vẻ
namespace
Example:
  • After a long winter, the farmer spent all afternoon fettling his tractor in preparation for harvest season.

    Sau một mùa đông dài, người nông dân đã dành cả buổi chiều để sửa chữa máy kéo của mình để chuẩn bị cho mùa thu hoạch.

  • The mechanic spent hours fettling the engine of the vintage car, ensuring that it was running smoothly before taking it out for a test drive.

    Người thợ máy đã dành nhiều giờ để sửa chữa động cơ của chiếc xe cổ, đảm bảo rằng nó chạy trơn tru trước khi đưa xe đi lái thử.

  • The carpenter fettled the wooden windows, sanding them down and applying a fresh coat of paint, to make them look like new again.

    Người thợ mộc đã xử lý các cửa sổ gỗ, chà nhám và phủ một lớp sơn mới để chúng trông như mới trở lại.

  • The chef fettled the ingredients, carefully chopping them into small, even pieces, to ensure that the dish was presented perfectly.

    Đầu bếp chuẩn bị nguyên liệu, cẩn thận thái chúng thành những miếng nhỏ, đều nhau để đảm bảo món ăn được trình bày hoàn hảo.

  • The gardener spent the morning fettling the garden, weeding the beds, pruning the roses, and deadheading the flowers.

    Người làm vườn dành buổi sáng để chăm sóc khu vườn, nhổ cỏ dại, cắt tỉa hoa hồng và cắt bỏ hoa tàn.

  • The artist fettled the clay, remoulding it into the perfect shape, before applying the finish required for their latest masterpiece.

    Nghệ sĩ đã nhào nặn đất sét, đúc lại thành hình dạng hoàn hảo trước khi hoàn thiện kiệt tác mới nhất của họ.

  • The musician fettled their instrument, tightening the strings, checking the tuning, and making final adjustments before taking the stage.

    Người nhạc công chỉnh lại nhạc cụ của mình, căng chặt dây đàn, kiểm tra độ lên dây và thực hiện những điều chỉnh cuối cùng trước khi lên sân khấu.

  • The mechanic fettled the bike, fixing a flat tire, adjusting the brake and gear systems, and ensuring that it was ready for its next ride.

    Người thợ máy đã sửa lại xe đạp, vá lốp xe bị xẹp, điều chỉnh hệ thống phanh và bánh răng, đồng thời đảm bảo xe đã sẵn sàng cho chuyến đi tiếp theo.

  • The athlete fettled their running shoes, tightening the laces, ensuring that they were tied correctly and feeling comfortable, before heading out for a run.

    Các vận động viên kiểm tra lại giày chạy của mình, thắt chặt dây giày, đảm bảo rằng chúng được buộc đúng cách và tạo cảm giác thoải mái trước khi ra ngoài chạy.

  • The retired engineer spent the afternoon fettling his collection of vintage clocks, oils, and cleaning them immaculately, to keep them in great working condition.

    Người kỹ sư đã nghỉ hưu đã dành buổi chiều để chăm sóc bộ sưu tập đồng hồ cổ, dầu và lau chùi chúng thật sạch sẽ để chúng luôn hoạt động tốt.

Idioms

in fine/good fettle
(old-fashioned, informal)healthy; in good condition
  • The team is in fine fettle.
  • Park Foods is in fine fettle after selling off all non-core businesses.