Definition of fetter

fetterverb

Fetter

/ˈfetə(r)//ˈfetər/

The origin of the word "fetter" can be traced back to the Middle English term "fetheren," which meant "to fasten, bind strongly." The term "fettering" was used at that time to describe the process of securing a prisoner's feet together in chains or other restraints. The Old English word for fetter was "fĵǣtn," which is derived from the Old German word "feden," meaning "to bind." As the English language developed, the word "fetter" began to be used to refer specifically to a type of shackle or restraint used to bind a prisoner's ankles together. The related term "fetid" is also derived from Middle English, with the word "fetide," meaning "nasty, foul," coming from the same root as "feteren." This is because the smell of decaying matter was often associated with confinement and restraint, as prisoners in close proximity for prolonged periods of time could result in unpleasant odors. Today, the word "fetter" is still commonly used to refer to restraints or bonds that limit freedom of movement, particularly in a legal or institutional context. It can also be used more figuratively to describe psychological or emotional constraints that prevent a person from acting freely.

Summary
type danh từ
meaningcái cùm
meaning(số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc
type ngoại động từ
meaningcùm (chân ai); xích (ngựa)
meaningtrói buộc; ràng buộc, kiềm chế, câu thúc
namespace

to limit somebody’s freedom to do what they want

hạn chế quyền tự do của ai đó để làm những gì họ muốn

Example:
  • He felt fettered by petty rules and regulations.

    Anh cảm thấy bị trói buộc bởi những quy tắc và quy định vụn vặt.

  • The prisoner's spirit may have been as unbreakable as iron, but his body was still bound by the fetters that held him captive.

    Tinh thần của tù nhân có thể vững chắc như sắt, nhưng cơ thể của anh ta vẫn bị xiềng xích giam cầm.

  • The old house creaked and moaned as though still fettered by its troubled past.

    Ngôi nhà cũ kẽo kẹt và rên rỉ như thể vẫn còn bị trói buộc bởi quá khứ đầy rắc rối của nó.

  • Despite the weight of tradition holding her back, she refused to let it become a fetter on her dreams.

    Mặc dù gánh nặng của truyền thống đang kìm hãm cô, cô từ chối để nó trở thành xiềng xích cản trở ước mơ của mình.

  • The stormy winds shattered the chains that held the ship captive, freeing it from the fetters of the storm.

    Những cơn gió mạnh đã phá vỡ những xiềng xích trói buộc con tàu, giải thoát nó khỏi xiềng xích của cơn bão.

to put chains around a prisoner’s feet

xiềng xích quanh chân tù nhân

Example:
  • A man lay fettered on the floor of the prison cell.

    Một người đàn ông bị trói nằm trên sàn nhà tù.

Related words and phrases

Related words and phrases

All matches