- The missing parcel finally fetched up at the post office two days later.
Cuối cùng, bưu kiện bị mất đã được gửi đến bưu điện sau hai ngày.
- After weeks of searching, the stolen laptop fetched up at a pawnshop on the outskirts of town.
Sau nhiều tuần tìm kiếm, chiếc máy tính xách tay bị đánh cắp đã được tìm thấy tại một tiệm cầm đồ ở ngoại ô thị trấn.
- Several items from the lost baggage carousel fetched up at the airport luggage claim office the following day.
Một số đồ vật từ băng chuyền hành lý bị thất lạc đã được tìm thấy tại phòng nhận hành lý của sân bay vào ngày hôm sau.
- The overdue rent money finally fetched up in the landlord's mailbox a week after the due date.
Số tiền thuê nhà quá hạn cuối cùng cũng được gửi đến hộp thư của chủ nhà một tuần sau ngày đến hạn.
- The runaway dog fetched up in the neighbor's backyard, looking hungry and disoriented.
Con chó chạy trốn tìm thấy ở sân sau nhà hàng xóm, trông có vẻ đói và mất phương hướng.
- The misplaced keys fetched up unexpectedly at the bottom of a kitchen drawer.
Những chiếc chìa khóa bị thất lạc bất ngờ xuất hiện ở dưới cùng của ngăn kéo bếp.
- The misdirected letter fetched up at the wrong address, causing confusion and frustration for the intended recipient.
Lá thư gửi nhầm đến nhầm địa chỉ, gây ra sự nhầm lẫn và thất vọng cho người nhận.
- The abandoned car fetched up in a ditch, its owner nowhere to be found.
Chiếc xe bị bỏ lại được tìm thấy trong một con mương, không thấy chủ nhân của nó đâu.
- The slimy creature that washed up on the beach later turned out to be a rare species never before seen in this region.
Sinh vật nhầy nhụa trôi dạt vào bờ biển sau đó hóa ra là một loài vật quý hiếm chưa từng thấy ở khu vực này.
- The fallen branch from the tree finally fetched up in our backyard, requiring us to clear it away before it caused more damage.
Cành cây gãy cuối cùng đã trôi dạt đến sân sau nhà chúng tôi, buộc chúng tôi phải dọn sạch trước khi nó gây thêm thiệt hại.