Definition of festival

festivalnoun

lễ hội, đại hội liên hoan

/ˈfɛstɪvl/

Definition of undefined

The word "festival" has its roots in Latin. The Latin word "festivalis" means "of the stars" or "of the skies". This Latin word is derived from "festa", which means "holidays" or "days of joy", and "stellaris", which means "of the stars". In ancient Roman mythology, the gods and goddesses were often associated with the stars and the movements of the celestial bodies. The Latin word "festivalis" later gave rise to the Middle French word "festival", which referred to a celebration or a feast in honor of a saint or a religious occasion. From there, the word "festival" entered the English language in the 14th century, initially referring to a religious celebration. Over time, the meaning of the word expanded to include any colorful and lively celebration or event. Today, the word "festival" is used to describe a wide range of events, from cultural and musical festivals to commercial and sporting events.

Summary
type tính từ
meaningthuộc ngày hội
examplea film festival: đại hội điện ảnh
examplethe World Youth: festival đại hội liên hoan thanh niên thế giới
examplelunar year festival: ngày tết, tết Nguyên đán
type danh từ
meaningngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn
examplea film festival: đại hội điện ảnh
examplethe World Youth: festival đại hội liên hoan thanh niên thế giới
examplelunar year festival: ngày tết, tết Nguyên đán
meaningđợt biểu diễn nhạc lớn, thường kỳ (ở các nơi nổi tiếng)
namespace

a series of performances of music, plays, films, etc., usually organized in the same place once a year; a series of public events connected with a particular activity or idea

chuỗi biểu diễn ca nhạc, kịch, phim... thường được tổ chức tại cùng một địa điểm mỗi năm một lần; một loạt các sự kiện công cộng kết nối với một hoạt động hoặc ý tưởng cụ thể

Example:
  • a film/music festival

    một liên hoan phim/âm nhạc

  • the Edinburgh Festival

    Lễ hội Edinburgh

  • the Cannes Film Festival

    Liên hoan phim Cannes

  • The pub is holding its annual beer festival later this week.

    Quán rượu sẽ tổ chức lễ hội bia hàng năm vào cuối tuần này.

  • a rock festival (= where bands perform, often outdoors and over a period of several days)

    một lễ hội nhạc rock (= nơi các ban nhạc biểu diễn, thường ở ngoài trời và trong khoảng thời gian vài ngày)

Extra examples:
  • He's appearing at a local folk festival tonight.

    Anh ấy sẽ xuất hiện ở lễ hội dân gian địa phương tối nay.

  • I like to play any big festivals.

    Tôi thích chơi bất kỳ lễ hội lớn nào.

  • The dance troupe will open the festival on June 13.

    Đội múa sẽ khai mạc lễ hội vào ngày 13/6.

  • The festival attracts thousands of visitors every year.

    Lễ hội thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm.

  • The school has taken part in the festival since 1997.

    Trường đã tham gia lễ hội từ năm 1997.

a day or period of the year when people stop working to celebrate a special event, often a religious one

ngày hoặc khoảng thời gian trong năm khi mọi người ngừng làm việc để kỷ niệm một sự kiện đặc biệt, thường là một sự kiện tôn giáo

Example:
  • The family always celebrates the Jewish festivals.

    Gia đình luôn tổ chức các lễ hội của người Do Thái.

  • the pilgrims who arrived on major festivals

    những người hành hương đến vào các lễ hội lớn

  • festivals held in honour of local saints

    lễ hội được tổ chức để tôn vinh các vị thánh địa phương

  • Holi, the Hindu festival to welcome spring

    Holi, lễ hội chào đón mùa xuân của đạo Hindu

  • Every year, the town hosts a vibrant carnival festival that brings together locals and tourists alike for a week-long celebration of culture and music.

    Hàng năm, thị trấn này tổ chức lễ hội hóa trang sôi động, thu hút người dân địa phương và khách du lịch trong một tuần lễ tôn vinh văn hóa và âm nhạc.