Definition of ferry

ferrynoun

chiếc phà

/ˈferi//ˈferi/

The word "ferry" has its roots in Old English and Middle English. The term "ferry" originated from the Viking word "fering", which means "to carry across". In Old English, the word "ferian" meant "to transport or convey", which was later shortened to "ferry" in Middle English. During the Middle Ages, ferries were an important means of transportation, particularly for crossing rivers and connecting towns. The word "ferry" originally referred to the act of carrying passengers or goods across a body of water, often by a boat or ship. Over time, the term "ferry" also came to describe the boat or vehicle itself that was used for this purpose. Today, the word "ferry" is used globally to describe any boat or vessel that transports people, vehicles, or goods across a body of water.

Summary
type danh từ
meaningbến phà
meaningphà
meaning(pháp lý) quyền chở phà
type ngoại động từ
meaningchở (phà)
meaningchuyên chở (hàng, người...) bằng phà; qua (sông...) bằng phà
meaning(hàng không) lái (máy bay mới) ra sân bay
namespace
Example:
  • The couple took the ferry to reach their destination as the road was closed due to a landslide.

    Cặp đôi này đã đi phà để đến đích vì đường đã bị đóng do lở đất.

  • She missed the morning ferry and had to wait for the next one to reach her hometown.

    Cô ấy đã lỡ chuyến phà buổi sáng và phải đợi chuyến tiếp theo để về quê.

  • The ferry ride provided stunning views of the coastline, making the journey an experience in itself.

    Chuyến đi phà mang đến cho du khách quang cảnh tuyệt đẹp của bờ biển, khiến cho chuyến đi trở thành một trải nghiệm đáng nhớ.

  • The ferry service is crucial for moving people and goods between the mainland and the islands during the summer season.

    Dịch vụ phà đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển người và hàng hóa giữa đất liền và các đảo trong mùa hè.

  • The ferry was delayed due to bad weather, leaving hundreds of passengers stranded for several hours.

    Chuyến phà bị hoãn do thời tiết xấu, khiến hàng trăm hành khách bị mắc kẹt trong nhiều giờ.

  • The sea ferry offered comfortable seating and facilities, making it an attractive option for traveling between the cities.

    Phà biển có chỗ ngồi thoải mái và nhiều tiện nghi, khiến đây trở thành lựa chọn hấp dẫn để di chuyển giữa các thành phố.

  • The ferry sailed towards the horizon, leaving behind the hustle and bustle of the city and entering a calmer realm.

    Chiếc phà lướt về phía chân trời, bỏ lại sau lưng sự ồn ào náo nhiệt của thành phố và bước vào một thế giới tĩnh lặng hơn.

  • The ferry company announced a fare hike in response to rising fuel costs, causing stir among regular commuters.

    Công ty phà đã thông báo tăng giá vé để ứng phó với tình hình giá nhiên liệu tăng cao, gây ra sự phản đối trong số những người đi lại thường xuyên.

  • The ferry accident resulted in several casualties, sparking an investigation into safety measures in place.

    Vụ tai nạn phà khiến nhiều người thương vong, dẫn đến cuộc điều tra về các biện pháp an toàn đã được áp dụng.

  • After a long day at work, she found respite in the ferry ride, watching the sunset over the sea and breathing a sigh of relief.

    Sau một ngày dài làm việc, cô tìm thấy sự thư giãn trên chuyến phà, ngắm hoàng hôn trên biển và thở phào nhẹ nhõm.

Related words and phrases