fenspat
/ˈfeldspɑː(r)//ˈfeldspɑːr/The word "feldspar" derives from two German words that mean "field mineral." In German, the first part of the word "felde" translates to "field" or "meadow," and the second part "spaar" means "stone." The term "feldspar" was coined by Georg AG Lichtenberg, a German mineralogist, in the late 18th century to describe a group of minerals that are commonly found in rocks and soils. These minerals exhibit a similar color and texture to that of meadows, as they often form in open spaces and plains. The word "felspar" has since been adopted into English and other languages as a scientific term for these mineral groups.
Feldspar, một loại khoáng chất tạo đá phổ biến, có thể được tìm thấy trong nhiều loại đá mácma, đá biến chất và đá trầm tích trên toàn thế giới.
Fenspat có trong đá granit tạo cho đá màu trắng hoặc hồng đặc trưng.
Trong quá trình biến chất của đá trầm tích, fenspat có thể chuyển thành một loại khoáng chất khác, chẳng hạn như mica hoặc garnet.
Feldspar là thành phần thiết yếu của một số khoáng chất có giá trị thương mại quan trọng như kali, chất thải trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh.
Các bức tranh, tác phẩm điêu khắc và tranh ghép thường sử dụng fenspat làm khoáng chất trang trí do màu sắc và kết cấu hấp dẫn của nó.
Việc sử dụng fenspat làm chất cách nhiệt ngày càng phổ biến do độ dẫn nhiệt và khả năng giữ nhiệt thấp.
Tinh thể fenspat có thể được tìm thấy trong các loại đá lửa như tro núi lửa, khoang macma và dòng dung nham.
Ở một số khu vực, khai thác fenspat là hoạt động kinh tế quan trọng, tạo ra cơ hội việc làm và đóng góp đáng kể cho nền kinh tế địa phương.
Sự hiện diện của fenspat có thể giúp xác định lịch sử địa chất của một khu vực thông qua phân tích khoáng sản chi tiết và kiểm tra địa hóa.
Feldspar là khoáng chất thiết yếu trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu chất lượng cao, chẳng hạn như đồ sứ, đồ sứ Trung Quốc và đồ tráng men, trong đó hệ số giãn nở nhiệt thấp và đặc tính bám dính men tuyệt vời của nó là rất quan trọng.