Definition of feeding bottle

feeding bottlenoun

bình sữa

/ˈfiːdɪŋ bɒtl//ˈfiːdɪŋ bɑːtl/

The term "feeding bottle" initially gained traction in the late 19th century as a response to the rising popularity of artificial feeding methods for infants. Prior to this time, most babies were fed breast milk directly from their mothers or wet nurses. However, as more women entered the workforce and formula feeding became more widely accepted, manufacturers began creating bottles and nipples to facilitate the process. The name "feeding bottle" was chosen to describe these products because they were essentially bottles used for feeding, as opposed to the traditional purpose of a bottle (namely, holding liquid). The term "feeding" here refers to the act of nourishing an infant or animal, emphasizing the product's functional roots. In the early 1900s, the phrase "baby bottle" began to replace "feeding bottle," possibly to reflect the growing sentiment that bottle feeding should remain more or less a temporary solution for infants. However, the term "feeding bottle" persists in some contexts, particularly in the medical field, where it's used to describe bottles specifically designed for feeding animals or patients who are unable to drink on their own. Ultimately, while the precise origins of the term "feeding bottle" are unclear, it's clear that it reflects a time when society's relationship to infant feeding was undergoing a significant shift, driven by advances in science, technology, and the changing needs of working families.

namespace
Example:
  • The infant's mother filled the feeding bottle with formula and gently fed her hungry baby.

    Mẹ của đứa trẻ đã đổ đầy sữa công thức vào bình sữa và nhẹ nhàng cho đứa con đói của mình bú.

  • As the feeding bottle ran low, the anxious mother rushed to prepare another one and ensure her child did not go hungry.

    Khi bình sữa sắp hết, người mẹ lo lắng vội vã chuẩn bị bình sữa khác để đảm bảo con mình không bị đói.

  • The newborn's feeding bottle needed to be cleaned and sterilized after each use to prevent infections.

    Bình sữa của trẻ sơ sinh cần được vệ sinh và khử trùng sau mỗi lần sử dụng để ngăn ngừa nhiễm trùng.

  • The healthcare provider demonstrated how to properly hold and use the feeding bottle for premature babies, ensuring they received the necessary nutrients they needed to grow.

    Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đã hướng dẫn cách cầm và sử dụng bình sữa đúng cách cho trẻ sinh non, đảm bảo trẻ nhận được đủ chất dinh dưỡng cần thiết để phát triển.

  • The feeding bottle's nipple was designed to simulate breastfeeding, making it easier for babies to transition from feeding at the breast to using a bottle.

    Núm vú của bình sữa được thiết kế mô phỏng cảm giác bú mẹ, giúp trẻ dễ dàng chuyển từ bú mẹ sang bú bình.

  • The formula inside the feeding bottle was powder-based and required mixing with water according to the instructions on the packaging.

    Công thức bên trong bình sữa là dạng bột và cần phải pha với nước theo hướng dẫn trên bao bì.

  • The mother expressed her breast milk into a feeding bottle and stored it in the fridge, allowing her to feed her baby for extended periods while she went about her daily activities.

    Người mẹ đã vắt sữa mẹ vào bình sữa và bảo quản trong tủ lạnh, cho phép cô cho con bú trong thời gian dài hơn khi cô làm các hoạt động hàng ngày.

  • The feeding bottle's neck was wide enough to make pouring the milk or formula into it an easy task, minimizing the chances of spills and making it easier to clean afterward.

    Cổ bình sữa đủ rộng để bạn có thể dễ dàng đổ sữa hoặc sữa công thức vào, giảm thiểu khả năng đổ tràn và dễ vệ sinh hơn sau đó.

  • The feeding bottle was equipped with a built-in handle, making it easy for the parent to hold and feed their baby without any discomfort.

    Bình sữa được trang bị tay cầm tích hợp, giúp cha mẹ dễ dàng cầm và cho bé bú mà không gây khó chịu.

  • The feeding bottle's slow-flow nipple ensured that the baby received the milk or formula at a comfortable pace, preventing choking and discomfort while they fed.

    Núm vú chảy chậm của bình sữa đảm bảo rằng bé nhận được sữa hoặc sữa công thức với tốc độ thoải mái, tránh bị nghẹn và khó chịu khi bú.