- Mary's primary school is a feeder school for St. James High School, which means that many of its graduates go on to attend St. James for their secondary education.
Trường tiểu học Mary là trường dự bị cho Trường trung học St. James, điều đó có nghĩa là nhiều học sinh tốt nghiệp từ trường này sẽ tiếp tục học trung học tại St. James.
- The feeder school for the local grammar school is located just down the road from our house, making it convenient for our children to apply.
Trường dự bị cho trường ngữ pháp địa phương nằm ngay cuối đường gần nhà chúng tôi, rất thuận tiện cho con em chúng tôi nộp đơn.
- Our daughter's middle school is a feeder school for the prestigious universities in the state, and we're eagerly hoping that her academic record will be strong enough to ensure her acceptance.
Trường trung học cơ sở của con gái chúng tôi là trường dự bị cho các trường đại học danh tiếng trong tiểu bang, và chúng tôi rất hy vọng rằng hồ sơ học tập của cháu sẽ đủ tốt để đảm bảo cháu được nhận vào học.
- The local high school has developed a partnership with the feeder elementary school, which has resulted in improved academic progress for the students in both institutions.
Trường trung học địa phương đã phát triển quan hệ đối tác với trường tiểu học, giúp cải thiện tiến độ học tập cho học sinh ở cả hai trường.
- The principal of the feeder school for the college prep program advised our son to focus on his STEM courses to give him a better chance of being accepted.
Hiệu trưởng của trường dự bị đại học đã khuyên con trai chúng tôi tập trung vào các khóa học STEM để có cơ hội được chấp nhận cao hơn.
- Some of the best athletes in the city come from the feeder schools for the professional team, indicative of the quality of training and coaching they receive.
Một số vận động viên giỏi nhất thành phố đến từ các trường đào tạo cho đội chuyên nghiệp, điều này cho thấy chất lượng đào tạo và huấn luyện mà họ nhận được.
- The former students from the feeder schools for the technical college have a high rate of employment in their chosen fields, demonstrating the value of their education.
Các cựu sinh viên từ các trường dự bị lên cao đẳng kỹ thuật có tỷ lệ việc làm cao trong lĩnh vực họ chọn, chứng tỏ giá trị của nền giáo dục họ theo đuổi.
- The feeder school for the specialist art program has a highly competitive application process, with only a select few gaining entry.
Trường đào tạo chương trình nghệ thuật chuyên biệt có quy trình tuyển sinh rất cạnh tranh, chỉ một số ít học sinh được chọn mới được tuyển sinh.
- As our elementary school is a feeder school for the rural district's schools, we're confident that our children will receive a well-rounded education that prepares them for their future studies.
Vì trường tiểu học của chúng tôi là trường dự bị cho các trường ở vùng nông thôn nên chúng tôi tin tưởng rằng con em chúng tôi sẽ nhận được nền giáo dục toàn diện giúp các em chuẩn bị cho việc học tập trong tương lai.
- The feeder schools for the STEM magnet school have experienced a surge in enrolment as word of the program's success continues to spread.
Các trường dự bị cho trường chuyên STEM đã chứng kiến sự gia tăng đột biến về số lượng tuyển sinh khi tin tức về thành công của chương trình tiếp tục lan rộng.