Definition of farm shop

farm shopnoun

cửa hàng nông trại

/ˈfɑːm ʃɒp//ˈfɑːrm ʃɑːp/

The term "farm shop" can be traced back to the mid-20th century when farmers started to sell their own produce directly to consumers on their farms. The concept gained popularity during and after World War II, when shortages in food supply and rationing led to a surge in local farming and self-sufficiency. Initially, these shops were simple stalls or kiosks set up on the sides of farms, selling homegrown fruits, vegetables, and dairy products. As the demand for fresh and locally sourced produce grew, farmers started to invest in proper retail spaces on their farms, with dedicated farm shops that offered a wider range of products, including baked goods, jams, chutneys, and other handmade items. The term "farm shop" became a popular marketing strategy for rural businesses as it positioned them as providers of fresh, high-quality produce in contrast to the mass-produced and sometimes foreign-grown products found in supermarkets. Today, farm shops are a common feature of the agricultural landscape in many regions, with some evolving into full-fledged visitor attractions that host events, cafes, and even farm animal petting zoos.

namespace
Example:
  • Sue loves browsing the local farm shop for fresh produce, artisanal cheeses, and homemade jams.

    Sue thích dạo quanh cửa hàng nông trại địa phương để tìm mua nông sản tươi, pho mát thủ công và mứt tự làm.

  • The farm shop sells a variety of organic fruit and vegetables, as well as free-range eggs and cuts of locally-raised meat.

    Cửa hàng nông trại bán nhiều loại trái cây và rau hữu cơ, cũng như trứng gà thả rông và các loại thịt được nuôi tại địa phương.

  • Instead of buying processed bread, Rachel prefers to buy loaves from the farm shop, where they are made fresh every day.

    Thay vì mua bánh mì chế biến sẵn, Rachel thích mua ổ bánh mì từ cửa hàng nông trại, nơi chúng được làm tươi mỗi ngày.

  • After a long day of walking in the countryside, Tom stops by the farm shop to stock up on farmhouse cider and crusty bread.

    Sau một ngày dài đi bộ ở vùng nông thôn, Tom dừng lại ở cửa hàng nông trại để mua rượu táo và bánh mì giòn.

  • John and his wife often stop by the farm shop to pick up some freshly-made sausages and bacon for their weekend breakfasts.

    John và vợ thường ghé qua cửa hàng nông trại để mua một ít xúc xích và thịt xông khói tươi cho bữa sáng cuối tuần.

  • The farm shop also offers delicious homemade cakes and pastries, perfect for enjoying with a cup of tea or coffee.

    Cửa hàng nông trại cũng cung cấp các loại bánh ngọt và bánh nướng tự làm thơm ngon, rất thích hợp để thưởng thức cùng một tách trà hoặc cà phê.

  • If Mark is looking for a unique gift, he knows he can find one at the farm shop, which sells handmade crafts by local artisans.

    Nếu Mark đang tìm kiếm một món quà độc đáo, anh biết mình có thể tìm thấy tại cửa hàng nông trại, nơi bán đồ thủ công do các nghệ nhân địa phương làm ra.

  • The farm shop is known for its flavorful apple juice, made from apples grown in the surrounding orchards.

    Cửa hàng nông trại nổi tiếng với nước ép táo có hương vị thơm ngon, được làm từ những quả táo được trồng trong các vườn cây ăn quả xung quanh.

  • Richard appreciates the fact that the farm shop uses eco-friendly packaging to reduce its carbon footprint.

    Richard đánh giá cao việc cửa hàng nông trại sử dụng bao bì thân thiện với môi trường để giảm lượng khí thải carbon.

  • Lisa loves visiting the farm shop, not just for the produce and crafts, but also to chat with the friendly staff and learn more about the local community.

    Lisa thích ghé thăm cửa hàng nông trại, không chỉ để mua nông sản và đồ thủ công mà còn để trò chuyện với đội ngũ nhân viên thân thiện và tìm hiểu thêm về cộng đồng địa phương.