Definition of fancier

fanciernoun

Fancier

/ˈfænsiə(r)//ˈfænsiər/

"Fancier" comes from the Old French word "fantaisier," meaning "to imagine, to invent." It evolved to describe someone who indulges in imaginative or whimsical pursuits. The modern use of "fancier" often refers to someone who has a particular passion for something, like a "bird fancier" or a "dog fancier." This reflects the word's original connection to creative, perhaps even eccentric, interests.

Summary
type danh từ
meaningngười sành; người thích chơi
examplea flower fancier: người sành hoa; người thích chơi hoa
namespace
Example:
  • The cookbook author hopes to inspire readers to become fancier home chefs with her collection of innovative recipes.

    Tác giả sách dạy nấu ăn hy vọng có thể truyền cảm hứng cho độc giả trở thành đầu bếp gia đình tài ba hơn thông qua bộ sưu tập công thức nấu ăn sáng tạo của mình.

  • She has a taste for all things luxurious and considers herself a fancier of fine dining experiences.

    Cô ấy thích mọi thứ xa xỉ và coi mình là người thích trải nghiệm ẩm thực cao cấp.

  • The fashion designer's latest collection features intricately detailed pieces that will surely appeal to the fancier clientele.

    Bộ sưu tập mới nhất của nhà thiết kế thời trang này có những mẫu thiết kế được chế tác tinh xảo chắc chắn sẽ hấp dẫn những khách hàng sành điệu.

  • The pet shop owner understands the needs of fancier pet owners and carries an extensive selection of specialized products.

    Chủ cửa hàng thú cưng hiểu được nhu cầu của những người nuôi thú cưng và cung cấp nhiều loại sản phẩm chuyên dụng.

  • The avid gardener has transformed her backyard into a fancier oasis with a pond, waterfall, and a wide variety of exotic plants.

    Người làm vườn nhiệt thành đã biến sân sau nhà mình thành một ốc đảo sang trọng hơn với ao nước, thác nước và nhiều loại cây cảnh lạ mắt.

  • His suburban home boasts all the latest gadgets and gizmos, making him a true fancier of technology.

    Ngôi nhà ngoại ô của anh có đầy đủ các tiện ích và đồ dùng mới nhất, khiến anh trở thành một người thực sự đam mê công nghệ.

  • The interior decorator's impeccable taste has left many clients wearing the mantle of fancier, thanks to her creative and luxurious design concepts.

    Gu thẩm mỹ hoàn hảo của nhà thiết kế nội thất này đã khiến nhiều khách hàng trở nên sang trọng hơn nhờ vào các ý tưởng thiết kế sáng tạo và sang trọng của bà.

  • She inherited her great-grandmother's love for vintage jewellery and now considers herself a fancier of antique jewellery.

    Cô thừa hưởng tình yêu dành cho đồ trang sức cổ điển từ bà cố của mình và hiện tự coi mình là người sành đồ trang sức cổ.

  • The car collector's garage houses an array of fancier vehicles that will leave any automobile enthusiast envious.

    Nhà để xe của nhà sưu tập xe hơi này chứa một loạt những chiếc xe sang trọng khiến bất kỳ người đam mê ô tô nào cũng phải ghen tị.

  • In his quest for the finer things in life, he has become a fancier of all things that exude luxury and exquisiteness.

    Trong hành trình tìm kiếm những điều tốt đẹp hơn trong cuộc sống, anh đã trở thành người sành điệu với tất cả những thứ toát lên vẻ sang trọng và tinh tế.

Related words and phrases

All matches