Definition of fan belt

fan beltnoun

vành đai quạt

/ˈfæn belt//ˈfæn belt/

The term "fan belt" refers to a belt in internal combustion engines that is responsible for driving the cooling fan. The fan is crucial in maintaining the engine's optimal operating temperature by increasing airflow over the radiator and dissipating heat. In the early days of automobiles, engines tended to overheat too frequently, which resulted in frequent breakdowns. To address this issue, in the 1930s, external drive belts were introduced that ran directly from the engine's crankshaft or camshaft to the fan. However, these external fan belt systems proved to be too complex and prone to failure. To simplify and streamline the system, a single belt was introduced that could drive both the fan and other necessary accessories such as the alternator, water pump, and power steering system. Since then, the term "fan belt" has come to refer to this drive belt, which is essential to the proper functioning and overall health of an engine.

namespace
Example:
  • The car's fan belt snapped unexpectedly, causing the engine to stall on the highway.

    Dây curoa quạt của xe bất ngờ bị đứt, khiến động cơ chết máy trên đường cao tốc.

  • After replacing the worn-out fan belt, the car's engine ran smoothly once again.

    Sau khi thay dây curoa quạt bị mòn, động cơ xe lại chạy êm trở lại.

  • The mechanic recommended replacing the fan belt during the routine maintenance to ensure the longevity of the engine.

    Người thợ máy khuyến nghị thay dây curoa quạt trong quá trình bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo tuổi thọ của động cơ.

  • John ignored the warning signs of his fan belt's deterioration, leading to a costly break down on his commute.

    John đã bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo dây curoa quạt của mình bị hỏng, dẫn đến việc xe bị hỏng và tốn kém khi đang đi làm.

  • Alex's old fan belt was starting to fray, but he was hesitant to replace it since he didn't want to spend any extra money.

    Dây curoa quạt cũ của Alex đã bắt đầu sờn, nhưng anh vẫn ngần ngại không muốn thay nó vì không muốn tốn thêm tiền.

  • The fan belt had become loose over time, and Rebecca noticed the symptoms of overheating and decided to address the issue.

    Dây đai quạt bị lỏng theo thời gian và Rebecca nhận thấy các triệu chứng quá nhiệt và quyết định giải quyết vấn đề.

  • Mary and her husband argued over whether a new fan belt was necessary, but after the engine failed on their road trip, they agreed on its importance.

    Mary và chồng bà đã tranh cãi về việc có cần thay dây curoa quạt mới hay không, nhưng sau khi động cơ hỏng trong chuyến đi, họ đã đồng ý về tầm quan trọng của nó.

  • The dealership quoted a high price for the fan belt, but Tom did some research and found a less expensive alternative.

    Đại lý báo giá dây curoa quạt rất cao, nhưng Tom đã tìm hiểu và tìm được giải pháp thay thế ít tốn kém hơn.

  • The fan belt was absolutely essential to keeping the engine running smoothly, and Emily made sure to have a spare on hand just in case.

    Dây curoa quạt đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc giữ cho động cơ chạy trơn tru và Emily luôn đảm bảo có sẵn dây curoa dự phòng phòng khi cần thiết.

  • Brenda's anxiety about car maintenance forced her to replace her fan belt every ,000 miles, even though the manufacturer recommended it every 30,000 miles.

    Sự lo lắng của Brenda về việc bảo dưỡng xe đã buộc cô phải thay dây curoa quạt sau mỗi 1.000 dặm, mặc dù nhà sản xuất khuyến nghị phải thay sau mỗi 30.000 dặm.