Definition of false move

false movenoun

di chuyển sai

/ˌfɔːls ˈmuːv//ˌfɔːls ˈmuːv/

The phrase "false move" originated in the mid-19th century and originally referred to a deceptive or misleading action in chess. In chess, a "false move" is a maneuver that appears to threaten or capture an opponent's piece, but actually leaves the player's own pieces vulnerable to retaliation. The use of "false move" expanded beyond the realm of chess and began to refer to any action that appears beneficial but ultimately leads to negative consequences. In a wider context, it became an idiomatic expression meaning a misstep, mistake, or error in judgment that could potentially harm one's position or progress. The expression is often used in various contexts such as business, sports, and politics, where it could describe any action that seems promising at first but in fact causes problems or disadvantages. By understanding the origin and meaning of "false move," we can apply its wisdom to avoid missteps, make more informed decisions, and advance towards our ultimate goals.

namespace
Example:
  • In the middle of a high-stakes negotiation, I almost made a false move by revealing a crucial piece of information too soon.

    Giữa một cuộc đàm phán quan trọng, tôi gần như đã có một động thái sai lầm khi tiết lộ một thông tin quan trọng quá sớm.

  • The chess player hesitated for a moment before making his move, fearing that he might make a false one and lose the game.

    Người chơi cờ do dự một lúc trước khi thực hiện nước đi của mình, vì sợ rằng mình có thể đi sai nước và thua ván cờ.

  • The CEO cautioned her team to avoid making any false moves during the restructuring process, as every decision could have serious consequences.

    CEO đã cảnh báo nhóm của mình tránh đưa ra bất kỳ động thái sai lầm nào trong quá trình tái cấu trúc, vì mọi quyết định đều có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

  • The unexpected news threw the politician off balance, causing him to make a false move during a press conference.

    Tin tức bất ngờ này khiến chính trị gia mất bình tĩnh, khiến ông có hành động sai lầm trong một cuộc họp báo.

  • The detective suspected that the suspect had made a false move by leaving a crucial piece of evidence behind.

    Thám tử nghi ngờ nghi phạm đã có hành động sai trái khi để lại bằng chứng quan trọng.

  • The attorney advised her client to be careful not to make any false moves in court, as the opposing side was watching his every move.

    Luật sư khuyên thân chủ của mình nên cẩn thận không nên có bất kỳ hành động sai trái nào tại tòa, vì phía đối phương đang theo dõi mọi hành động của anh ta.

  • The musician hesitated before taking a dramatic turn in his performance, afraid that it might be misinterpreted as a false move.

    Người nhạc sĩ đã do dự trước khi thực hiện một động tác biểu diễn ấn tượng, vì sợ rằng động tác này có thể bị hiểu lầm là một động thái sai lầm.

  • The athlete knew that making a false move in the final stretch of the race could mean the difference between winning and losing.

    Vận động viên biết rằng một động tác sai ở chặng đua cuối cùng có thể tạo nên sự khác biệt giữa chiến thắng và thất bại.

  • The design team was cautioned against making any false moves during the presentation, as their success hinged on demonstrating their capabilities.

    Nhóm thiết kế đã được cảnh báo không nên thực hiện bất kỳ động thái sai lầm nào trong quá trình thuyết trình, vì thành công của họ phụ thuộc vào việc chứng minh năng lực của mình.

  • The student was afraid that taking a quiz early in the semester might be a false move, as he hadn't yet fully mastered the material.

    Người sinh viên này lo ngại rằng việc làm bài kiểm tra sớm trong học kỳ có thể là một quyết định sai lầm vì anh ta vẫn chưa nắm vững toàn bộ nội dung bài học.